![]() Burak Suleyman (Kiến tạo: Odise Roshi) 4 | |
![]() Feyttullah Gurluk 5 | |
![]() Erdem Gokce 10 | |
![]() Burak Suleyman (Kiến tạo: Odise Roshi) 24 | |
![]() Kubilay Aktas 26 | |
![]() Volkan Findikli (Thay: Seref Ozcan) 64 | |
![]() Husamettin Tut 68 | |
![]() Ridvan Kocak (Thay: Erdem Gokce) 69 | |
![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Burak Suleyman) 76 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Michal Nalepa) 81 | |
![]() Ridvan Kocak 84 | |
![]() Odise Roshi 88 | |
![]() Gokberf Efe (Thay: Kubilay Aktas) 88 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Serkan Odabasoglu) 90 |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Altinordu
51 Kiểm soát bóng 49
21 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Altinordu
Thay người | |||
76’ | Burak Suleyman Zdravko Minchev Dimitrov | 64’ | Seref Ozcan Volkan Findikli |
81’ | Michal Nalepa Deni Milosevic | 69’ | Erdem Gokce Ridvan Kocak |
90’ | Serkan Odabasoglu Caglayan Menderes | 88’ | Kubilay Aktas Gokberf Efe |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Akyuz | Yusuf Yalcin Arslan | ||
Berkay Kurubacak | Gokberf Efe | ||
Caglayan Menderes | Volkan Findikli | ||
Deni Milosevic | Rahmi Kaya | ||
Cihan Topaloglu | Muzaffer Kocaer | ||
Bulent Uzun | Ridvan Kocak | ||
Oguz Yildirim | Furkan Metin | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Ahmet Ilhan Ozek | ||
Serhat Oztasdelen | |||
Alperen Selvi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại