Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lucas Stassin (Kiến tạo: Irvin Cardona)
27 - Lucas Stassin (Kiến tạo: Augustine Boakye)
45 - Igor Miladinovic (Kiến tạo: Augustine Boakye)
49 - Mahmoud Jaber (Thay: Nadir El Jamali)
66 - Zuriko Davitashvili (Thay: Augustine Boakye)
67 - Benjamin Old (Thay: Irvin Cardona)
74 - Joshua Duffus (Thay: Lucas Stassin)
87
- Norman Bassette
20 - Elie
40 - (Pen) Teddy Teuma
43 - Zabi Gueu (Thay: Theo Leoni)
58 - Hafiz Ibrahim (Thay: Amine Salama)
58 - Keito Nakamura (Thay: Norman Bassette)
59 - Adama Bojang (Thay: Hiroki Sekine)
68 - Teddy Teuma (Kiến tạo: Keito Nakamura)
69 - Ange Martial Tia (Thay: Mory Gbane)
87 - Sergio Akieme
90+4' - Ange Martial Tia
90+7'
Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Reims
Diễn biến Saint-Etienne vs Reims
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ange Martial Tia.
Thẻ vàng cho Ange Martial Tia.
Thẻ vàng cho Sergio Akieme.
Mory Gbane rời sân và được thay thế bởi Ange Martial Tia.
Lucas Stassin rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.
Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.
Keito Nakamura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Teddy Teuma đã ghi bàn!
Hiroki Sekine rời sân và được thay thế bởi Adama Bojang.
Augustine Boakye rời sân và được thay thế bởi Zuriko Davitashvili.
Nadir El Jamali rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Jaber.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Keito Nakamura.
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Hafiz Ibrahim.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Zabi Gueu.
Augustine Boakye đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Igor Miladinovic đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Augustine Boakye đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!
V À A A O O O - Teddy Teuma từ Reims đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Elie.
Irvin Cardona đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Stassin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Norman Bassette.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Reims
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Ebenezer Annan (19), Mickael Nade (3), Chico Lamba (15), Maxime Bernauer (6), Florian Tardieu (10), Igor Miladinovic (28), Nadir El Jamali (31), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (9), Augustine Boakye (20)
Reims (4-2-3-1): Ewen Jaouen (29), Hiroki Sekine (3), Sergio Akieme (18), Theo Leoni (6), Nicolas Pallois (5), Elie (28), Antoine Leautey (7), Mory Gbane (24), Norman Bassette (77), Teddy Teuma (10), Amine Salama (11)
Thay người | |||
66’ | Nadir El Jamali Mahmoud Jaber | 58’ | Amine Salama Hafiz Umar Ibrahim |
67’ | Augustine Boakye Zuriko Davitashvili | 58’ | Theo Leoni Zabi Gueu |
74’ | Irvin Cardona Ben Old | 59’ | Norman Bassette Keito Nakamura |
87’ | Lucas Stassin Joshua Duffus | 68’ | Hiroki Sekine Bojang |
87’ | Mory Gbane Ange Martial Tia |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Appiah | Alexandre Olliero | ||
Zuriko Davitashvili | Bojang | ||
Joshua Duffus | Hafiz Umar Ibrahim | ||
Mahmoud Jaber | Abdoul Kone | ||
Ben Old | Keito Nakamura | ||
Brice Maubleu | Ange Martial Tia | ||
João Ferreira | Zabi Gueu |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H | |
5 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
9 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
10 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
11 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
12 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
13 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H | |
15 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại