Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kalidou Sidibe 26 | |
![]() Amine Hemia 29 | |
![]() (og) Dylan Louiserre 44 | |
![]() Maxime Bernauer 45+1' | |
![]() Abdel Hakim Abdallah 45+2' | |
![]() Irvin Cardona (Thay: Zuriko Davitashvili) 58 | |
![]() Igor Miladinovic (Thay: Aimen Moueffek) 58 | |
![]() Mahmoud Jaber 60 | |
![]() Dylan Ourega (Thay: Freddy Mbemba) 62 | |
![]() Darly N'Landu (Thay: Kalidou Sidibe) 62 | |
![]() Gautier Ott (Thay: Jeremy Hatchi) 62 | |
![]() Darly N'Landu 67 | |
![]() Joshua Duffus (Thay: Mahmoud Jaber) 76 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Ebenezer Annan) 76 | |
![]() Stanislas Kielt (Thay: Louis Mafouta) 78 | |
![]() Tanguy Ahile (Thay: Amine Hemia) 78 | |
![]() Tanguy Ahile 81 | |
![]() Maxime Bernauer 81 | |
![]() Maxime Bernauer 81 | |
![]() Maxime Bernauer 83 | |
![]() Benjamin Old (Thay: Lucas Stassin) 84 | |
![]() Mickael Nade (Kiến tạo: Florian Tardieu) 90+3' |
Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Guingamp


Diễn biến Saint-Etienne vs Guingamp
Florian Tardieu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Mickael Nade đã ghi bàn!
Lucas Stassin rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.

ANH ẤY RA SÂN! - Maxime Bernauer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Maxime Bernauer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maxime Bernauer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Tanguy Ahile đã ghi bàn!
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Stanislas Kielt.
Ebenezer Annan rời sân và được thay thế bởi Joao Ferreira.
Mahmoud Jaber rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.

V À A A O O O - Darly N'Landu đã ghi bàn!
Jeremy Hatchi rời sân và được thay thế bởi Gautier Ott.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Darly N'Landu.
Freddy Mbemba rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.

Thẻ vàng cho Mahmoud Jaber.
Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Igor Miladinovic.
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Guingamp
Saint-Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Maxime Bernauer (6), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Mahmoud Jaber (5), Augustine Boakye (20), Aimen Moueffek (29), Florian Tardieu (10), Zuriko Davitashvili (22), Lucas Stassin (9)
Guingamp (4-4-2): Teddy Bartouche (1), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Akim Abdallah (29), Erwin Koffi (2), Jeremy Hatchi (20), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Freddy Mbemba (21), Amine Hemia (10), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
58’ | Zuriko Davitashvili Irvin Cardona | 62’ | Kalidou Sidibe Darly Nlandu |
58’ | Aimen Moueffek Igor Miladinovic | 62’ | Jeremy Hatchi Gauthier Ott |
76’ | Mahmoud Jaber Joshua Duffus | 62’ | Freddy Mbemba Dylan Ourega |
76’ | Ebenezer Annan João Ferreira | 78’ | Amine Hemia Tanguy Ahile |
84’ | Lucas Stassin Ben Old | 78’ | Louis Mafouta Stanislas Kielt |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Maubleu | Noah Marec | ||
Irvin Cardona | Tanguy Ahile | ||
Joshua Duffus | Albin Demouchy | ||
Nadir El Jamali | Stanislas Kielt | ||
João Ferreira | Darly Nlandu | ||
Igor Miladinovic | Gauthier Ott | ||
Ben Old | Dylan Ourega |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại