Thứ Ba, 14/10/2025
Mickael Nade
5
Samba Diba
11
Mickael Nade
36
Gaetan Paquiez
45+1'
Mamady Bangre (Thay: Jessy Benet)
46
Luan Gadegbeku (Thay: Mahmoud Jaber)
46
Nadir El Jamali (Thay: Aimen Moueffek)
46
Loris Mouyokolo
55
Yadaly Diaby (Thay: Nesta Zahui)
70
Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe)
70
Lucas Stassin (Thay: Joshua Duffus)
76
Yadaly Diaby (Kiến tạo: Shaquil Delos)
77
Augustine Boakye (Thay: Irvin Cardona)
82
Efe Sarikaya (Thay: Nesta Elphege)
90
Loris Mouyokolo
90+5'
Loris Mouyokolo
90+7'
Joao Ferreira
90+7'

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Grenoble

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Grenoble
Grenoble
79 Kiểm soát bóng 21
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Grenoble

Tất cả (22)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Efe Sarikaya.

90+7' Thẻ vàng cho Joao Ferreira.

Thẻ vàng cho Joao Ferreira.

90+7' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Loris Mouyokolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Loris Mouyokolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

90+5' THẺ ĐỎ! - Loris Mouyokolo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Loris Mouyokolo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

82'

Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Augustine Boakye.

77'

Shaquil Delos đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Yadaly Diaby đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yadaly Diaby đã ghi bàn!

76'

Joshua Duffus rời sân và được thay thế bởi Lucas Stassin.

70'

Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.

70'

Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

55' Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

46'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

46'

Mahmoud Jaber rời sân và được thay thế bởi Luan Gadegbeku.

46'

Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Nadir El Jamali.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

36' V À A A O O O - Mickael Nade đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mickael Nade đã ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho Samba Diba.

Thẻ vàng cho Samba Diba.

5' Thẻ vàng cho Mickael Nade.

Thẻ vàng cho Mickael Nade.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Grenoble

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Maxime Bernauer (23), Mahmoud Jaber (5), Florian Tardieu (10), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Joshua Duffus (17), Zuriko Davitashvili (22)

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Nesta Zahui (19), Gaetan Paquiez (29), Stone Mambo (4), Loris Mouyokolo (24), Mattheo Xantippe (27), Jessy Benet (8), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Shaquil Delos (17), Nesta Elphege (23)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
13
João Ferreira
15
Chico Lamba
3
Mickael Nade
23
Maxime Bernauer
5
Mahmoud Jaber
10
Florian Tardieu
29
Aimen Moueffek
7
Irvin Cardona
17
Joshua Duffus
22
Zuriko Davitashvili
23
Nesta Elphege
17
Shaquil Delos
30
Samba Diba
25
Theo Valls
8
Jessy Benet
27
Mattheo Xantippe
24
Loris Mouyokolo
4
Stone Mambo
29
Gaetan Paquiez
19
Nesta Zahui
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
5-3-2
Thay người
46’
Mahmoud Jaber
Luan Gadegbeku
46’
Jessy Benet
Mamady Bangre
46’
Aimen Moueffek
Nadir El Jamali
70’
Mattheo Xantippe
Mathieu Mion
76’
Joshua Duffus
Lucas Stassin
70’
Nesta Zahui
Yadaly Diaby
82’
Irvin Cardona
Augustine Boakye
90’
Nesta Elphege
Efe Sarikaya
Cầu thủ dự bị
Brice Maubleu
Bobby Allain
Strahinja Stojkovic
Mathieu Mion
Lassana Traore
Abdel Heidi Medroub
Luan Gadegbeku
Efe Sarikaya
Nadir El Jamali
Baptiste Mouazan
Augustine Boakye
Yadaly Diaby
Lucas Stassin
Mamady Bangre

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2021
Ligue 2
01/10 - 2022
18/04 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
Ligue 2
05/08 - 2023
24/04 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
Ligue 2
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow