Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Mickael Nade
5 - Mickael Nade
36 - Luan Gadegbeku (Thay: Mahmoud Jaber)
46 - Nadir El Jamali (Thay: Aimen Moueffek)
46 - Lucas Stassin (Thay: Joshua Duffus)
76 - Augustine Boakye (Thay: Irvin Cardona)
82 - Joao Ferreira
90+7'
- Samba Diba
11 - Gaetan Paquiez
45+1' - Mamady Bangre (Thay: Jessy Benet)
46 - Loris Mouyokolo
55 - Yadaly Diaby (Thay: Nesta Zahui)
70 - Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe)
70 - Yadaly Diaby (Kiến tạo: Shaquil Delos)
77 - Efe Sarikaya (Thay: Nesta Elphege)
90 - Loris Mouyokolo
90+5' - Loris Mouyokolo
90+7'
Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Grenoble
Diễn biến Saint-Etienne vs Grenoble
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Efe Sarikaya.
Thẻ vàng cho Joao Ferreira.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Loris Mouyokolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Loris Mouyokolo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Augustine Boakye.
Shaquil Delos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yadaly Diaby đã ghi bàn!
Joshua Duffus rời sân và được thay thế bởi Lucas Stassin.
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
Mahmoud Jaber rời sân và được thay thế bởi Luan Gadegbeku.
Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Nadir El Jamali.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
V À A A O O O - Mickael Nade đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Samba Diba.
Thẻ vàng cho Mickael Nade.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Grenoble
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Maxime Bernauer (23), Mahmoud Jaber (5), Florian Tardieu (10), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Joshua Duffus (17), Zuriko Davitashvili (22)
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Nesta Zahui (19), Gaetan Paquiez (29), Stone Mambo (4), Loris Mouyokolo (24), Mattheo Xantippe (27), Jessy Benet (8), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Shaquil Delos (17), Nesta Elphege (23)
Thay người | |||
46’ | Mahmoud Jaber Luan Gadegbeku | 46’ | Jessy Benet Mamady Bangre |
46’ | Aimen Moueffek Nadir El Jamali | 70’ | Mattheo Xantippe Mathieu Mion |
76’ | Joshua Duffus Lucas Stassin | 70’ | Nesta Zahui Yadaly Diaby |
82’ | Irvin Cardona Augustine Boakye | 90’ | Nesta Elphege Efe Sarikaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Maubleu | Bobby Allain | ||
Strahinja Stojkovic | Mathieu Mion | ||
Lassana Traore | Abdel Heidi Medroub | ||
Luan Gadegbeku | Efe Sarikaya | ||
Nadir El Jamali | Baptiste Mouazan | ||
Augustine Boakye | Yadaly Diaby | ||
Lucas Stassin | Mamady Bangre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H | |
5 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
8 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
12 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T | |
17 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại