Thứ Ba, 08/07/2025
Shinya Nakano
47
Yuya Osako (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
71
Junya Tanaka (Kiến tạo: Yuya Osako)
90+6'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Vissel Kobe

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Eduardo (3), Shinya Nakano (47), Ryohei Shirasaki (13), Kei Koizumi (37), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Noriyoshi Sakai (15), Tomoya Koyamatsu (22)

Vissel Kobe (4-4-2): Hiroki Iikura (18), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Yuya Nakasaka (31), Yutaro Oda (41), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
3
Eduardo
47
Shinya Nakano
13
Ryohei Shirasaki
37
Kei Koizumi
10
Yuta Higuchi
44
Keiya Sento
7
Yoshihiro Nakano
15
Noriyoshi Sakai
22
Tomoya Koyamatsu
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
41
Yutaro Oda
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
74’
Tomoya Koyamatsu
Ryunosuke Sagara
50’
Yutaro Oda
Junya Tanaka
74’
Ryohei Shirasaki
Yuto Iwasaki
65’
Yuya Nakasaka
Daiju Sasaki
74’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
80’
Leo Osaki
Shion Inoue
82’
Keiya Sento
Yoshiki Takahashi
82’
Yoshihiro Nakano
Yong-Gi Ryang
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Daiya Maekawa
Masaya Tashiro
Ryo Hatsuse
Yoshiki Takahashi
Nagisa Sakurauchi
Yong-Gi Ryang
Shion Inoue
Ryunosuke Sagara
Daiju Sasaki
Yuto Iwasaki
Tatsunori Sakurai
Keita Yamashita
Junya Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow