Thứ Năm, 16/10/2025
Nanasei Iino (Thay: Rikuto Hirose)
21
Cayman Togashi
22
Nanasei Iino (Thay: Daiju Sasaki)
46
Daiju Sasaki (Thay: Nanasei Iino)
46
Marcelo Ryan (Thay: Yuki Horigome)
64
Hikaru Nakahara (Thay: Taichi Kikuchi)
75
Ryuho Kikuchi (Thay: Taisei Miyashiro)
85
Seiji Kimura (Thay: Cayman Togashi)
90

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Vissel Kobe

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Yusuke Maruhashi (28), Akito Fukuta (6), So Kawahara (5), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (21), Yoichi Naganuma (88), Cayman Togashi (22)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
2
Kosuke Yamazaki
20
Tae-Hyeon Kim
28
Yusuke Maruhashi
6
Akito Fukuta
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
21
Yuki Horigome
88
Yoichi Naganuma
22
Cayman Togashi
23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
9
Taisei Miyashiro
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
64’
Yuki Horigome
Marcelo Ryan
21’
Daiju Sasaki
Nanasei Iino
75’
Taichi Kikuchi
Hikaru Nakahara
46’
Nanasei Iino
Daiju Sasaki
90’
Cayman Togashi
Seiji Kimura
85’
Taisei Miyashiro
Ryuho Kikuchi
Cầu thủ dự bị
Koh Bong-jo
Shota Arai
Seiji Kimura
Yuki Honda
Hikaru Nakahara
Ryuho Kikuchi
Keisuke Sakaiya
Nanasei Iino
Ayumu Yokoyama
Yuya Kuwasaki
Vinicius Araujo
Kakeru Yamauchi
Marcelo Ryan
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow