Thứ Năm, 16/10/2025
Toya Izumi (Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa)
22
Kosuke Yamazaki
27
Koya Yuruki (Thay: Toya Izumi)
56
Cayman Togashi (Thay: Yuji Ono)
56
Yuki Horigome (Thay: Fuchi Honda)
56
Yuta Fujihara (Thay: Cayman Togashi)
64
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
66
Ryonosuke Kabayama (Thay: Taichi Kikuchi)
74
Yoshiki Narahara (Thay: Yuto Iwasaki)
74
Leo Osaki (Thay: Yoshinori Muto)
86

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Vissel Kobe

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Yuto Iwasaki (29), Kosuke Yamazaki (2), Masaya Tashiro (30), Shinya Nakano (13), Akito Fukuta (6), So Kawahara (5), Taichi Kikuchi (23), Yuji Ono (10), Fuchi Honda (8), Jun Nishikawa (18)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Toya Izumi (27)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
29
Yuto Iwasaki
2
Kosuke Yamazaki
30
Masaya Tashiro
13
Shinya Nakano
6
Akito Fukuta
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
10
Yuji Ono
8
Fuchi Honda
18
Jun Nishikawa
27
Toya Izumi
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
15
Yuki Honda
23
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
56’
Yuta Fujihara
Cayman Togashi
56’
Toya Izumi
Koya Yuruki
56’
Fuchi Honda
Yuki Horigome
66’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
64’
Cayman Togashi
Yuta Fujihara
86’
Yoshinori Muto
Leo Osaki
74’
Taichi Kikuchi
Ryonosuke Kabayama
74’
Yuto Iwasaki
Yoshiki Narahara
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Stefan Mugosa
Ryonosuke Kabayama
Shuhei Kawasaki
Yuta Fujihara
Daiju Sasaki
Cayman Togashi
Koya Yuruki
Yuki Horigome
Yusei Ozaki
Yoshiki Narahara
Leo Osaki
Kiriya Sakamoto
Phelipe Megiolaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow