Thứ Năm, 16/10/2025
Shuto Machino (Kiến tạo: Taiyo Hiraoka)
19
Noriyoshi Sakai (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
73

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
58 Kiểm soát bóng 42
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 11

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Shonan Bellmare

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Ayumu Ohata (31), Yuta Higuchi (10), Nanasei Iino (24), Ryohei Shirasaki (13), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Keita Yamashita (9), Yuto Iwasaki (29)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Hirokazu Ishihara (3), Kazunari Ono (8), Satoshi Tanaka (32), Takuya Okamoto (6), Akimi Barada (14), Taiyo Hiraoka (28), Taiga Hata (26), Wellington (9), Shuto Machino (33)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
20
Seok-Ho Hwang
31
Ayumu Ohata
10
Yuta Higuchi
24
Nanasei Iino
13
Ryohei Shirasaki
44
Keiya Sento
7
Yoshihiro Nakano
9
Keita Yamashita
29
Yuto Iwasaki
33
Shuto Machino
9
Wellington
26
Taiga Hata
28
Taiyo Hiraoka
14
Akimi Barada
6
Takuya Okamoto
32
Satoshi Tanaka
8
Kazunari Ono
3
Hirokazu Ishihara
4
Koki Tachi
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
46’
Yoshihiro Nakano
Tomoya Koyamatsu
66’
Akimi Barada
Naoki Yamada
59’
Keita Yamashita
Noriyoshi Sakai
71’
Takuya Okamoto
Shota Kobayashi
81’
Yuto Iwasaki
Ryunosuke Sagara
71’
Shuto Machino
Tarik Elyounoussi
85’
Nanasei Iino
Shinya Nakano
81’
Taiyo Hiraoka
Yuki Ohashi
81’
Taiga Hata
Masaki Ikeda
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Daiki Tomii
Eduardo
Kazuki Oiwa
Shinya Nakano
Shota Kobayashi
Yoshiki Takahashi
Naoki Yamada
Ryunosuke Sagara
Tarik Elyounoussi
Tomoya Koyamatsu
Yuki Ohashi
Noriyoshi Sakai
Masaki Ikeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
26/02 - 2022
29/10 - 2022
18/02 - 2023
24/06 - 2023
06/05 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow