- Yuta Fujihara (Kiến tạo: Yuki Horigome)
24 - Wataru Harada (Thay: Toshio Shimakawa)
62 - Naoyuki Fujita (Thay: Taichi Kikuchi)
62 - Yuji Ono (Thay: Kei Koizumi)
78 - Kyo Sato (Thay: Nanasei Iino)
84 - Shinya Nakano (Thay: Yuta Fujihara)
84
- Shuto Machino (Thay: Tarik Elyounoussi)
46 - Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
46 - Ryo Takahashi (Thay: Taiga Hata)
61 - Shuto Machino
68 - Taiyo Hiraoka (Thay: Naoki Yamada)
68 - Koki Tachi (Thay: Takuya Okamoto)
78 - Ryota Nagaki
90+1'
Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Shonan Bellmare
số liệu thống kê
Sagan Tosu
Shonan Bellmare
55 Kiếm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Shonan Bellmare
Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuta Fujihara (25)
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Shuto Yamamoto (16), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (7), Takuya Okamoto (6), Akimi Barada (14), Naoki Yamada (10), Taiga Hata (26), Tarik Elyounoussi (11), Yusuke Segawa (13)
Sagan Tosu
3-4-2-1
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
20
Seok-Ho Hwang
5
Diego
2
Nanasei Iino
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
29
Yuto Iwasaki
23
Taichi Kikuchi
44
Yuki Horigome
25
Yuta Fujihara
13
Yusuke Segawa
11
Tarik Elyounoussi
26
Taiga Hata
10
Naoki Yamada
14
Akimi Barada
6
Takuya Okamoto
7
Satoshi Tanaka
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
16
Shuto Yamamoto
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người | |||
62’ | Toshio Shimakawa Wataru Harada | 46’ | Akimi Barada Ryota Nagaki |
62’ | Taichi Kikuchi Naoyuki Fujita | 46’ | Tarik Elyounoussi Shuto Machino |
78’ | Kei Koizumi Yuji Ono | 61’ | Taiga Hata Ryo Takahashi |
84’ | Yuta Fujihara Shinya Nakano | 68’ | Naoki Yamada Taiyo Hiraoka |
84’ | Nanasei Iino Kyo Sato | 78’ | Takuya Okamoto Koki Tachi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Ono | Daiki Tomii | ||
Masahiro Okamoto | Koki Tachi | ||
Masaya Tashiro | Taiyo Hiraoka | ||
Wataru Harada | Ryota Nagaki | ||
Shinya Nakano | Ryo Takahashi | ||
Naoyuki Fujita | Wellington | ||
Kyo Sato | Shuto Machino |
Nhận định Sagan Tosu vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Sagan Tosu
J League 2
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại