Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Sagan Tosu vs Roasso Kumamoto hôm nay 20-09-2025

Giải J League 2 - Th 7, 20/9

Kết thúc
4 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 20/09/2025
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Noriyoshi Sakai (Kiến tạo: Taisei Inoue)
28
Shohei Mishima (Kiến tạo: Chihiro Konagaya)
42
Thae-Ha Ri
50
Shion Shinkawa (Thay: Noriyoshi Sakai)
60
Hiroto Yamada (Thay: Vykintas Slivka)
60
Shion Shinkawa (Kiến tạo: Hiroto Yamada)
69
Masato Handai (Thay: Keito Kumashiro)
73
Kaito Abe (Thay: Yuki Omoto)
73
Nagi Matsumoto
73
Kento Nishiya (Thay: Nagi Matsumoto)
76
Jun Nishikawa (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
77
Yuhi Takemoto (Thay: Chihiro Konagaya)
82
Shun Osaki (Thay: Koya Fujii)
82
(Pen) Shion Shinkawa
85
Shota Hino (Thay: Kenta Nishizawa)
85
Daichi Suzuki (Thay: Jun Nishikawa)
85
Kaito Abe
90+1'
Hiroto Yamada
90+4'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Roasso Kumamoto

Sagan Tosu (3-1-4-2): Ryota Izumori (12), Taisei Inoue (13), Yuta Imazu (4), Sora Ogawa (32), Nagi Matsumoto (2), Shiva Tafari Nagasawa (5), Kenta Nishizawa (16), Vykintas Slivka (77), Haruki Arai (7), Jun Nishikawa (11), Noriyoshi Sakai (15)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Shibuki Sato (1), Ryotaro Onishi (3), Yutaro Hakamata (4), Thae-Ha Ri (24), Yuki Omoto (9), Shohei Mishima (15), Wataru Iwashita (6), Koya Fujii (17), Ryo Shiohama (14), Keito Kumashiro (28), Chihiro Konagaya (10)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
12
Ryota Izumori
13
Taisei Inoue
4
Yuta Imazu
32
Sora Ogawa
2
Nagi Matsumoto
5
Shiva Tafari Nagasawa
16
Kenta Nishizawa
77
Vykintas Slivka
7
Haruki Arai
11
Jun Nishikawa
15
Noriyoshi Sakai
10
Chihiro Konagaya
28
Keito Kumashiro
14
Ryo Shiohama
17
Koya Fujii
6
Wataru Iwashita
15
Shohei Mishima
9
Yuki Omoto
24
Thae-Ha Ri
4
Yutaro Hakamata
3
Ryotaro Onishi
1
Shibuki Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
60’
Vykintas Slivka
Hiroto Yamada
73’
Yuki Omoto
Kaito Abe
60’
Noriyoshi Sakai
Shion Shinkawa
73’
Keito Kumashiro
Masato Handai
76’
Nagi Matsumoto
Kento Nishiya
82’
Chihiro Konagaya
Yuhi Takemoto
85’
Kenta Nishizawa
Shota Hino
82’
Koya Fujii
Shun Osaki
85’
Jun Nishikawa
Daichi Suzuki
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Yuya Sato
Fumiya Kitajima
Kohei Kuroki
Makito Uehara
Kaito Abe
Yoshiki Narahara
Yuhi Takemoto
Shota Hino
Akira Iihoshi
Kento Nishiya
Keita Negishi
Daichi Suzuki
Rimu Matsuoka
Hiroto Yamada
Masato Handai
Shion Shinkawa
Shun Osaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
12/07 - 2023
H1: 2-0 | HP: 0-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 2
30/03 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow