Thứ Hai, 14/07/2025
Daichi Suzuki (Kiến tạo: Wataru Harada)
20
Se-Hun Oh (Thay: Mitchell Duke)
46
Henry Mochizuki (Thay: Daiki Sugioka)
46
Shota Fujio (Thay: Sang-Ho Na)
56
Ryohei Watanabe (Thay: Akito Fukuta)
60
Ibrahim Dresevic
66
Fumiya Kitajima (Thay: Yusuke Maruhashi)
72
Jaja (Thay: Cayman Togashi)
72
Shota Fujio
73
Keiya Sento (Thay: Ryohei Shirasaki)
78
Tsubasa Terayama (Thay: Daichi Suzuki)
81
Keisuke Sakaiya (Thay: Hikaru Nakahara)
81
Tsubasa Terayama
84
Junya Suzuki (Thay: Min-Kyu Jang)
88

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Machida Zelvia

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Yuta Imazu (4), Seiji Kimura (3), Yusuke Maruhashi (28), Akito Fukuta (6), Kento Nishiya (33), Hikaru Nakahara (8), Vykintas Slivka (77), Daichi Suzuki (47), Cayman Togashi (22)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Kotaro Hayashi (26), Ibrahim Dresevic (5), Jang Min-gyu (14), Daiki Sugioka (25), Yuki Soma (7), Ryohei Shirasaki (23), Hokuto Shimoda (18), Kazuki Fujimoto (22), Na Sang-ho (10), Mitchell Duke (15)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
4
Yuta Imazu
3
Seiji Kimura
28
Yusuke Maruhashi
6
Akito Fukuta
33
Kento Nishiya
8
Hikaru Nakahara
77
Vykintas Slivka
47
Daichi Suzuki
22
Cayman Togashi
15
Mitchell Duke
10
Na Sang-ho
22
Kazuki Fujimoto
18
Hokuto Shimoda
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
25
Daiki Sugioka
14
Jang Min-gyu
5
Ibrahim Dresevic
26
Kotaro Hayashi
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
60’
Akito Fukuta
Ryohei Watanabe
46’
Daiki Sugioka
Henry Heroki Mochizuki
72’
Yusuke Maruhashi
Fumiya Kitajima
46’
Mitchell Duke
Se-Hun Oh
72’
Cayman Togashi
Jaja
56’
Sang-Ho Na
Shota Fujio
81’
Daichi Suzuki
Tsubasa Terayama
78’
Ryohei Shirasaki
Keiya Sento
81’
Hikaru Nakahara
Keisuke Sakaiya
88’
Min-Kyu Jang
Junya Suzuki
Cầu thủ dự bị
Ryohei Watanabe
Henry Heroki Mochizuki
Fumiya Kitajima
Junya Suzuki
Kosuke Yamazaki
Koki Fukui
Masahiro Okamoto
Keiya Sento
Tsubasa Terayama
Shota Fujio
Jaja
Yuki Nakashima
Keisuke Sakaiya
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/03 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow