Thứ Năm, 16/10/2025
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Akito Fukuta)
34
Yoichi Naganuma
44
Hayato Nakama (Thay: Ryotaro Araki)
46
Shintaro Nago (Thay: Ryuji Izumi)
46
Arthur Caike (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
59
Naoyuki Fujita (Thay: Kei Koizumi)
64
Seok-Ho Hwang
65
Yuji Ono (Thay: Yuto Iwasaki)
74
Yuki Horigome (Thay: Taichi Kikuchi)
74
Everaldo (Thay: Arthur Caike)
75
Shoma Doi (Thay: Yuma Suzuki)
82
Masaya Tashiro (Thay: Fuchi Honda)
83
Geon-Woo Park (Thay: Yoichi Naganuma)
83
Geon-Woo Park
89
Itsuki Oda (Thay: Rikuto Hirose)
90
Shintaro Nago
90+3'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Kashima Antlers
Kashima Antlers
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Kashima Antlers

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (40), Yoichi Naganuma (24), Wataru Harada (42), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Taichi Kikuchi (23), Fuchi Honda (8), Yuto Iwasaki (29), Taisei Miyashiro (11)

Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Diego Pituca (21), Yuta Higuchi (14), Ryuji Izumi (11), Ryotaro Araki (10), Yuma Suzuki (40), Arthur Caike (17)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
40
Il-Gyu Park
24
Yoichi Naganuma
42
Wataru Harada
20
Seok-Ho Hwang
5
Diego
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
23
Taichi Kikuchi
8
Fuchi Honda
29
Yuto Iwasaki
11
Taisei Miyashiro
17
Arthur Caike
40
Yuma Suzuki
10
Ryotaro Araki
11
Ryuji Izumi
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
5
Ikuma Sekigawa
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
Thay người
64’
Kei Koizumi
Naoyuki Fujita
46’
Ryuji Izumi
Shintaro Nago
74’
Yuto Iwasaki
Yuji Ono
46’
Ryotaro Araki
Hayato Nakama
74’
Taichi Kikuchi
Yuki Horigome
75’
Arthur Caike
Everaldo
83’
Yoichi Naganuma
Keonwoo Bak
82’
Yuma Suzuki
Shoma Doi
83’
Fuchi Honda
Masaya Tashiro
90’
Rikuto Hirose
Itsuki Oda
Cầu thủ dự bị
Masahiro Okamoto
Itsuki Oda
Yuji Ono
Suntae Kwoun
Yuki Horigome
Min-Tae Kim
Kentaro Moriya
Shintaro Nago
Naoyuki Fujita
Hayato Nakama
Keonwoo Bak
Shoma Doi
Masaya Tashiro
Everaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/09 - 2022
27/05 - 2023
19/08 - 2023
20/04 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow