Thứ Hai, 07/07/2025
Yuta Higuchi
38
Takuma Arano
76
Kei Koizumi
90+4'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Consadole Sapporo

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Consadole Sapporo

Sagan Tosu (3-3-2-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Eduardo (3), Shinya Nakano (47), Daisuke Matsumoto (39), Kei Koizumi (37), Ayumu Ohata (31), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Noriyoshi Sakai (15), Ryohei Shirasaki (13)

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Tomoki Takamine (6), Akito Fukumori (5), Takuro Kaneko (9), Kazuki Fukai (8), Yoshiaki Komai (14), Ryota Aoki (28), Takuma Arano (27), Chanathip Songkrasin (18), Tsuyoshi Ogashiwa (35)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-3-2-2
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
3
Eduardo
47
Shinya Nakano
39
Daisuke Matsumoto
37
Kei Koizumi
31
Ayumu Ohata
10
Yuta Higuchi
44
Keiya Sento
15
Noriyoshi Sakai
13
Ryohei Shirasaki
35
Tsuyoshi Ogashiwa
18
Chanathip Songkrasin
27
Takuma Arano
28
Ryota Aoki
14
Yoshiaki Komai
8
Kazuki Fukai
9
Takuro Kaneko
5
Akito Fukumori
6
Tomoki Takamine
2
Shunta Tanaka
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Thay người
12’
Masaya Tashiro
Tomoya Koyamatsu
46’
Kazuki Fukai
Milan Tucic
71’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
71’
Tsuyoshi Ogashiwa
Jay Bothroyd
71’
Ryohei Shirasaki
Ryunosuke Sagara
78’
Tomoya Koyamatsu
Masaya Tashiro
78’
Keiya Sento
Yoshiki Takahashi
Cầu thủ dự bị
Keita Yamashita
Kojiro Nakano
Tatsuya Morita
Takahiro Yanagi
Masaya Tashiro
Toya Nakamura
Yoshiki Takahashi
Shota Nishino
Yong-Gi Ryang
Daihachi Okamura
Ryunosuke Sagara
Milan Tucic
Tomoya Koyamatsu
Jay Bothroyd

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
06/04 - 2022
20/08 - 2022
10/06 - 2023
12/08 - 2023
02/03 - 2024
16/08 - 2024
J League 2
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow