Thứ Năm, 17/07/2025
Leo (Kiến tạo: Jordy Croux)
13
Yuto Iwasaki
39
Cayman Togashi (Thay: Yuto Iwasaki)
62
Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)
62
Yuki Horigome
64
Satoki Uejo (Thay: Capixaba)
71
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
71
Sota Kitano (Thay: Mutsuki Kato)
77
Ryosuke Yamanaka (Thay: Kakeru Funaki)
77
Yuki Horigome
79
Ayumu Yokoyama (Thay: Yuji Ono)
81
Tokuma Suzuki (Thay: Hinata Kida)
85
Ryonosuke Kabayama (Thay: Yoichi Naganuma)
88
Atsushi Kawata (Thay: Yuki Horigome)
88
Cayman Togashi (Kiến tạo: Ayumu Yokoyama)
90+3'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 27
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Seok-Ho Hwang (20), Kosuke Yamazaki (2), Taichi Kikuchi (23), Kohei Tezuka (7), So Kawahara (5), Yoichi Naganuma (24), Yuki Horigome (44), Yuto Iwasaki (29), Yuji Ono (10)

Cerezo Osaka (4-4-2): Han-Been Yang (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Leo (9), Mutsuki Kato (20)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
20
Seok-Ho Hwang
2
Kosuke Yamazaki
23
Taichi Kikuchi
7
Kohei Tezuka
5
So Kawahara
24
Yoichi Naganuma
44
Yuki Horigome
29
Yuto Iwasaki
10
Yuji Ono
20
Mutsuki Kato
9
Leo
27
Capixaba
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
1
Han-Been Yang
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
62’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
71’
Capixaba
Satoki Uejo
62’
Yuto Iwasaki
Cayman Togashi
71’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
81’
Yuji Ono
Ayumu Yokoyama
77’
Kakeru Funaki
Ryosuke Yamanaka
88’
Yuki Horigome
Atsushi Kawata
77’
Mutsuki Kato
Sota Kitano
88’
Yoichi Naganuma
Ryonosuke Kabayama
85’
Hinata Kida
Tokuma Suzuki
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Keisuke Shimizu
Akito Fukuta
Ryosuke Yamanaka
Naoyuki Fujita
Matej Jonjic
Atsushi Kawata
Satoki Uejo
Cayman Togashi
Tokuma Suzuki
Ayumu Yokoyama
Hikaru Nakahara
Ryonosuke Kabayama
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
03/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/07 - 2023
16/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow