Thứ Năm, 17/07/2025
Hiroaki Okuno
52
Yuki Horigome (Thay: Taichi Kikuchi)
59
Fuchi Honda (Thay: Kentaro Moriya)
59
Jean Patrick (Thay: Hiroshi Kiyotake)
59
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
59
Yuji Ono (Thay: Yuki Kakita)
67
Yoshihiro Nakano (Thay: Yuto Iwasaki)
67
Adam Taggart (Thay: Hiroto Yamada)
70
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
70
Masaya Tashiro
71
(Pen) Bruno Mendes
73
Naoyuki Fujita (Thay: Nanasei Iino)
76
Naoyuki Fujita (Kiến tạo: Yuki Horigome)
83
Tokuma Suzuki (Thay: Hiroaki Okuno)
83

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Cerezo Osaka

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Seok-Ho Hwang (20), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Kei Koizumi (37), Akito Fukuta (6), Yuto Iwasaki (29), Kentaro Moriya (47), Taichi Kikuchi (23), Yuki Kakita (19)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Yusuke Maruhashi (14), Seiya Maikuma (16), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hiroshi Kiyotake (10), Mutsuki Kato (20), Hiroto Yamada (34)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
40
Il-Kyu Park
20
Seok-Ho Hwang
30
Masaya Tashiro
5
Diego
2
Nanasei Iino
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
29
Yuto Iwasaki
47
Kentaro Moriya
23
Taichi Kikuchi
19
Yuki Kakita
34
Hiroto Yamada
20
Mutsuki Kato
10
Hiroshi Kiyotake
4
Riki Harakawa
25
Hiroaki Okuno
16
Seiya Maikuma
14
Yusuke Maruhashi
33
Ryuya Nishio
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
59’
Kentaro Moriya
Fuchi Honda
59’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
59’
Taichi Kikuchi
Yuki Horigome
59’
Hiroshi Kiyotake
Jean Patrick
67’
Yuto Iwasaki
Yoshihiro Nakano
70’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
67’
Yuki Kakita
Yuji Ono
70’
Hiroto Yamada
Adam Taggart
76’
Nanasei Iino
Naoyuki Fujita
83’
Hiroaki Okuno
Tokuma Suzuki
Cầu thủ dự bị
Fuchi Honda
Keisuke Shimizu
Yoshihiro Nakano
Tokuma Suzuki
Yuki Horigome
Hikaru Nakahara
Naoyuki Fujita
Bruno Mendes
Yuji Ono
Ryosuke Shindo
Wataru Harada
Jean Patrick
Tatsuya Morita
Adam Taggart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
03/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/07 - 2023
16/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow