![]() Mobi Fehr 11 | |
![]() Christian Volesky (Kiến tạo: Morey Doner) 18 | |
![]() James Murphy 41 | |
![]() Russell Cicerone 61 | |
![]() Nevelo Yoseke (Thay: Adrian Rebollar) 63 | |
![]() Zeiko Lewis (Thay: Juan Herrera) 65 | |
![]() Keko Gontan (Thay: Nick Ross) 65 | |
![]() Alex Dixon 74 | |
![]() Alex Dixon (Thay: Chase Andrew Boone) 74 | |
![]() Aldair Sanchez (Thay: Damia Viader) 80 | |
![]() Walmer Martinez 86 | |
![]() Shane Wiedt (Thay: Conor Donovan) 87 | |
![]() Antony Siaha 90+1' | |
![]() Mark Briggs 90+1' |
Thống kê trận đấu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
số liệu thống kê

Sacramento Republic FC

Monterey Bay FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC (3-1-4-2): Danny Vitiello (31), Jared Timmer (5), Conor Donovan (24), Lee Desmond (4), Arnold Lopez (29), Jack Gurr (2), Nick Ross (19), Luis Fernandes (96), Damia Viader (3), Juan Herrera (9), Russell Cicerone (11)
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Walmer Martinez (11), James Murphy (6), Adrian Rebollar (7), Sam Gleadle (23), Mobi Fehr (13), Chase Andrew Boone (31), Christian Volesky (10)

Sacramento Republic FC
3-1-4-2
31
Danny Vitiello
5
Jared Timmer
24
Conor Donovan
4
Lee Desmond
29
Arnold Lopez
2
Jack Gurr
19
Nick Ross
96
Luis Fernandes
3
Damia Viader
9
Juan Herrera
11
Russell Cicerone
10
Christian Volesky
31
Chase Andrew Boone
13
Mobi Fehr
23
Sam Gleadle
7
Adrian Rebollar
6
James Murphy
11
Walmer Martinez
2
Hugh Roberts
33
Kai Greene
3
Morey Doner
16
Antony Siaha

Monterey Bay FC
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Nick Ross Keko Gontan | 63’ | Adrian Rebollar Nevelo Yoseke |
65’ | Juan Herrera Zeiko Lewis | 74’ | Chase Andrew Boone Alex Dixon |
80’ | Damia Viader Aldair Sanchez | ||
87’ | Conor Donovan Shane Wiedt |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldair Sanchez | Jesse Maldonado | ||
Ferrety Sousa | Jesus Enriquez | ||
Shane Wiedt | Alex Dixon | ||
Rafael Jauregui | Grant Robinson | ||
Keko Gontan | Sean Okoli | ||
Carlos Saldana | Nevelo Yoseke | ||
Zeiko Lewis | Carlos Herrera |
Nhận định Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Thành tích gần đây Sacramento Republic FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại