- Vakoun Issouf Bayo (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu)
21 - Jackson Tchatchoua
63 - Ken Nkuba (Thay: Anass Zaroury)
71 - Amine Benchaib (Thay: Jackson Tchatchoua)
81 - Marco Ilaimaharitra
90+3'
- Lucas Rougeaux (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)
14 - Abdelkahar Kadri
39 - Mathias Fixelles (Thay: Billel Messaoudi)
71 - Lucas Rougeaux
79 - Victor Torp (Thay: Abdelkahar Kadri)
83 - Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dylan Mbayo)
83 - Kristof D'Haene
90+4'
Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Kortrijk
số liệu thống kê
S.Charleroi
Kortrijk
59 Kiếm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Kortrijk
S.Charleroi (3-5-2): Bingourou Kamara (1), Jules van Cleemput (4), Valentine Ozornwafor (25), Loic Bessile (5), Jackson Tchatchoua (38), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Ryota Morioka (44), Joris Kayembe Ditu (12), Vakoun Issouf Bayo (9), Anass Zaroury (70)
Kortrijk (4-2-3-1): Marko Ilic (31), Lucas Rougeaux (6), Tsuyoshi Watanabe (4), Aleksandar Radovanovic (66), Kristof D'Haene (30), Ante Palaversa (8), Sambou Sissoko (14), Dylan Mbayo (7), Abdelkahar Kadri (18), Marlos Moreno (29), Billel Messaoudi (9)
S.Charleroi
3-5-2
1
Bingourou Kamara
4
Jules van Cleemput
25
Valentine Ozornwafor
5
Loic Bessile
38
Jackson Tchatchoua
6
Adem Zorgane
26
Marco Ilaimaharitra
44
Ryota Morioka
12
Joris Kayembe Ditu
9
Vakoun Issouf Bayo
70
Anass Zaroury
9
Billel Messaoudi
29
Marlos Moreno
18
Abdelkahar Kadri
7
Dylan Mbayo
14
Sambou Sissoko
8
Ante Palaversa
30
Kristof D'Haene
66
Aleksandar Radovanovic
4
Tsuyoshi Watanabe
6
Lucas Rougeaux
31
Marko Ilic
Kortrijk
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Anass Zaroury Ken Nkuba | 71’ | Billel Messaoudi Mathias Fixelles |
81’ | Jackson Tchatchoua Amine Benchaib | 83’ | Dylan Mbayo Charles-Jesaja Herrmann |
83’ | Abdelkahar Kadri Victor Torp |
Cầu thủ dự bị | |||
Nauris Petkevicius | Eric Ocansey | ||
Romain Donnez | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Stefan Knezevic | Michiel Jonckheere | ||
Matteo Chiacig | Tsotne Bendianishvili | ||
Amine Benchaib | Victor Torp | ||
Stelios Andreou | Mathias Fixelles | ||
Ken Nkuba | Maxim Deman | ||
Nayel Mehssatou |
Nhận định S.Charleroi vs Kortrijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại