![]() Geny Catamo 43 | |
![]() Amade Momade 45+2' | |
![]() Clesio Bauque (Thay: Witi) 54 | |
![]() Manuel Kambala (Thay: Amade Momade) 54 | |
![]() Gildo Vilanculos (Thay: Domingues Pelembe) 64 | |
![]() Gildo Vilanculos 65 | |
![]() Steve Rubanguka 67 | |
![]() Steve Rubanguka (Thay: Djihad Bizimana) 67 | |
![]() Didier Mugisha (Thay: Innocent Nshuti) 67 | |
![]() Didier Mugisha 68 | |
![]() Melque Melito (Thay: Stanley Ratifo) 72 | |
![]() Ali Abudo (Thay: Geny Catamo) 72 | |
![]() Abeddy Biramahire (Thay: Jean Bosco Ruboneka) 78 | |
![]() Dominique Nshuti 78 | |
![]() Dominique Nshuti (Thay: Gilbert Mugisha) 78 | |
![]() Ivane 79 | |
![]() Fitina Omborenga (Thay: Ally Serumogo) 83 | |
![]() Ali Abudo 89 | |
![]() Clesio Bauque 90+4' |
Thống kê trận đấu Rwanda vs Mozambique
số liệu thống kê

Rwanda

Mozambique
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 17
31 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rwanda vs Mozambique
Thay người | |||
67’ | Innocent Nshuti Didier Mugisha | 54’ | Witi Clesio Bauque |
67’ | Djihad Bizimana Steve Rubanguka | 54’ | Amade Momade Manuel Nhanga Kambala |
78’ | Gilbert Mugisha Dominique Nshuti | 64’ | Domingues Pelembe Gildo Vilanculos |
78’ | Jean Bosco Ruboneka Abeddy Biramahire | 72’ | Stanley Ratifo Melque Melito |
83’ | Ally Serumogo Fitina Omborenga | 72’ | Geny Catamo Ali Abudo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Gueulette | Clesio Bauque | ||
Didier Mugisha | Manuel Nhanga Kambala | ||
Pierre Ishimwe | Danilo | ||
Faustin Usengimana | Stelio Marcelino Ernesto | ||
Yannick Joy Mukunzi | Chico | ||
Christian Ishimwe | Bheu | ||
Aimable Nsabimana | Melque Melito | ||
Fitina Omborenga | Victor Guambe | ||
Dominique Nshuti | Gildo Vilanculos | ||
Steve Rubanguka | Fazito | ||
Abeddy Biramahire | Feliciano Jone | ||
Abdul Rwatubyaye | Ali Abudo |
Nhận định Rwanda vs Mozambique
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Rwanda
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Mozambique
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại