Miroslav Kacer đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Jan Hladik 8 | |
![]() Ondrej Sasinka 26 | |
![]() Samuel Kopasek 28 | |
![]() Ondrej Sasinka (Kiến tạo: Martin Sulek) 33 | |
![]() Samuel Datko (Kiến tạo: Michal Fasko) 45+1' | |
![]() Xavier Adang (Thay: Aleksandre Narimanidze) 46 | |
![]() Tobias Paliscak (Thay: Samuel Kopasek) 46 | |
![]() (Pen) Michal Fasko 55 | |
![]() Alexander Selecky 59 | |
![]() Martin Sulek 60 | |
![]() Martin Gomola (Thay: Martin Sulek) 61 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Ondrej Sasinka) 61 | |
![]() Frantisek Kosa (Thay: Patrik Ilko) 70 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Lukas Endl) 76 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Timotej Mudry) 76 | |
![]() Lukas Julis (Thay: Samuel Datko) 80 | |
![]() Martin Bacik 83 | |
![]() Marko Roginic 86 | |
![]() Frantisek Kosa (Kiến tạo: Miroslav Kacer) 90+2' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zilina


Diễn biến Ruzomberok vs Zilina

V À A A O O O - Frantisek Kosa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marko Roginic.

Thẻ vàng cho Martin Bacik.
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Lukas Julis.
Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.
Lukas Endl rời sân và được thay thế bởi Adam Tucny.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Frantisek Kosa.
Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi Kristof Domonkos.
Martin Sulek rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.

Thẻ vàng cho Martin Sulek.

V À A A O O O - Michal Fasko từ Zilina thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Aleksandre Narimanidze rời sân và được thay thế bởi Xavier Adang.
Samuel Kopasek rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Michal Fasko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Samuel Datko đã ghi bàn!
Martin Sulek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ondrej Sasinka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samuel Kopasek.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zilina
Ruzomberok (5-3-2): Dominik Ťapaj (1), Martin Sulek (18), Daniel Kostl (16), Lukas Endl (36), Alexander Mojžiš (2), Alexander Selecký (28), Samuel Grygar (25), Martin Bacik (15), Timotej Múdry (6), Jan Hladik (14), Ondrej Sasinka (38)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (17), Filip Kasa (25), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Samuel Datko (24), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Marko Roginic (96), Patrik Ilko (16)


Thay người | |||
61’ | Ondrej Sasinka Kristof Domonkos | 46’ | Aleksandre Narimanidze Xavier Adang |
61’ | Martin Sulek Martin Gomola | 46’ | Samuel Kopasek Tobias Paliscak |
76’ | Timotej Mudry Oliver Luteran | 70’ | Patrik Ilko Frantisek Kosa |
76’ | Lukas Endl Adam Tučný | 80’ | Samuel Datko Lukas Julis |
Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Jakub Badzgon | ||
Patrik Leitner | Xavier Adang | ||
Oliver Luteran | Frantisek Kosa | ||
Kristof Domonkos | Timotej Hranica | ||
David Jackuliak | Tobias Paliscak | ||
Adam Tučný | Lukas Julis | ||
Martin Gomola | |||
Tomas Buchvaldek | |||
Marko Kelemen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T T B T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B B T |
12 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại