Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Zemplin Michalovce hôm nay 16-08-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 16/8

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

0 : 1

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 16/08/2025
Vòng 4 - VĐQG Slovakia
Stadium MFK Ruzomberok
 
Martin Bednar (Kiến tạo: Gytis Paulauskas)
42
Park Tae-rang (Thay: Martin Bednar)
46
Tae-Rang Park (Thay: Martin Bednar)
46
Jose Lopez (Thay: Gytis Paulauskas)
54
David Huf (Thay: Kristof Domonkos)
54
Adrian Slavik (Thay: Martin Gomola)
65
Samuel Grygar (Thay: Timotej Mudry)
65
Jan Hladik (Thay: Ondrej Sasinka)
65
Samuel Ramos (Thay: Artur Musak)
70
Kido Taylor-Hart (Thay: Kai Brosnan)
70
Martin Bacik (Thay: Adam Tucny)
78
Ben Cottrell
88
Stanislav Danko (Thay: Hugo Ahl)
90
Kido Taylor-Hart
90+1'

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zemplin Michalovce

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 13
38 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ruzomberok vs Zemplin Michalovce

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.

Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.

90'

Hugo Ahl rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.

89' Thẻ vàng cho Ben Cottrell.

Thẻ vàng cho Ben Cottrell.

88' Thẻ vàng cho Ben Cottrell.

Thẻ vàng cho Ben Cottrell.

78'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Martin Bacik.

70'

Kai Brosnan rời sân và được thay thế bởi Kido Taylor-Hart.

70'

Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Samuel Ramos.

65'

Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi Jan Hladik.

65'

Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Samuel Grygar.

65'

Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Adrian Slavik.

54'

Kristof Domonkos rời sân và được thay thế bởi David Huf.

54'

Gytis Paulauskas rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.

46'

Martin Bednar rời sân và được thay thế bởi Tae-Rang Park.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Gytis Paulauskas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Martin Bednar ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Bednar ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zemplin Michalovce

Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Martin Sulek (18), Lukas Endl (36), Daniel Kostl (16), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Oliver Luteran (4), Alexander Selecký (28), Kristof Domonkos (8), Ondrej Sasinka (38), Adam Tučný (17)

Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Matej Curma (27), Lukas Pauschek (25), Martin Bednar (66), Kingsley Madu (13), Ben Cottrell (80), Abdul Zubairi (4), Hugo Ahl (40), Artur Musak (55), Kai Brosnan (7), Gytis Paulauskas (9)

Ruzomberok
Ruzomberok
3-4-3
1
Dominik Ťapaj
18
Martin Sulek
36
Lukas Endl
16
Daniel Kostl
19
Martin Gomola
6
Timotej Múdry
4
Oliver Luteran
28
Alexander Selecký
8
Kristof Domonkos
38
Ondrej Sasinka
17
Adam Tučný
9
Gytis Paulauskas
7
Kai Brosnan
55
Artur Musak
40
Hugo Ahl
4
Abdul Zubairi
80
Ben Cottrell
13
Kingsley Madu
66
Martin Bednar
25
Lukas Pauschek
27
Matej Curma
1
Patrik Lukac
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
4-2-3-1
Thay người
54’
Kristof Domonkos
David Huf
46’
Martin Bednar
Tae-Rang Park
65’
Timotej Mudry
Samuel Grygar
54’
Gytis Paulauskas
Jose Angel Lopez
65’
Ondrej Sasinka
Jan Hladik
70’
Artur Musak
Samuel Ramos
65’
Martin Gomola
Adrian Slavik
70’
Kai Brosnan
Kido Taylor-Hart
78’
Adam Tucny
Martin Bacik
90’
Hugo Ahl
Stanislav Danko
Cầu thủ dự bị
Patrik Leitner
Adam Jakubech
Tomas Buchvaldek
Tae-Rang Park
Martin Bacik
Samuel Ramos
Samuel Grygar
Kido Taylor-Hart
Jan Hladik
Yushi Shimamura
David Jackuliak
William Joseph Francois
David Huf
Stanislav Danko
Adrian Slavik
Jose Angel Lopez
David Huska

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
28/08 - 2021
04/12 - 2021
31/08 - 2022
11/02 - 2023
30/09 - 2023
17/02 - 2024
25/08 - 2024
30/11 - 2024
15/03 - 2025
26/04 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
23/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025
28/07 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

VĐQG Slovakia
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spartak TrnavaSpartak Trnava5401512T T T T B
2TrencinTrencin6402012B T T B T
3DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda5320811H T H T T
4ZilinaZilina6321511T T B T H
5Slovan BratislavaSlovan Bratislava5320511H T T H T
6Zemplin MichalovceZemplin Michalovce623119T B T H H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova6222-38B H T B H
8SkalicaSkalica613206H T B H B
9FC KosiceFC Kosice4103-23B B T B
10Tatran PresovTatran Presov6033-33B B H H B
11KomarnoKomarno5104-63B B B B T
12RuzomberokRuzomberok6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow