Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Huf (Thay: Kristof Domonkos)
54 - Adrian Slavik (Thay: Martin Gomola)
65 - Samuel Grygar (Thay: Timotej Mudry)
65 - Jan Hladik (Thay: Ondrej Sasinka)
65 - Martin Bacik (Thay: Adam Tucny)
78
- Martin Bednar (Kiến tạo: Gytis Paulauskas)
42 - Park Tae-rang (Thay: Martin Bednar)
46 - Tae-Rang Park (Thay: Martin Bednar)
46 - Jose Lopez (Thay: Gytis Paulauskas)
54 - Samuel Ramos (Thay: Artur Musak)
70 - Kido Taylor-Hart (Thay: Kai Brosnan)
70 - Ben Cottrell
88 - Stanislav Danko (Thay: Hugo Ahl)
90 - Kido Taylor-Hart
90+1'
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Diễn biến Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.
Hugo Ahl rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Thẻ vàng cho Ben Cottrell.
Thẻ vàng cho Ben Cottrell.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Martin Bacik.
Kai Brosnan rời sân và được thay thế bởi Kido Taylor-Hart.
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Samuel Ramos.
Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi Jan Hladik.
Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Samuel Grygar.
Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Adrian Slavik.
Kristof Domonkos rời sân và được thay thế bởi David Huf.
Gytis Paulauskas rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Martin Bednar rời sân và được thay thế bởi Tae-Rang Park.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gytis Paulauskas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Bednar ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Martin Sulek (18), Lukas Endl (36), Daniel Kostl (16), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Oliver Luteran (4), Alexander Selecký (28), Kristof Domonkos (8), Ondrej Sasinka (38), Adam Tučný (17)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Matej Curma (27), Lukas Pauschek (25), Martin Bednar (66), Kingsley Madu (13), Ben Cottrell (80), Abdul Zubairi (4), Hugo Ahl (40), Artur Musak (55), Kai Brosnan (7), Gytis Paulauskas (9)
Thay người | |||
54’ | Kristof Domonkos David Huf | 46’ | Martin Bednar Tae-Rang Park |
65’ | Timotej Mudry Samuel Grygar | 54’ | Gytis Paulauskas Jose Angel Lopez |
65’ | Ondrej Sasinka Jan Hladik | 70’ | Artur Musak Samuel Ramos |
65’ | Martin Gomola Adrian Slavik | 70’ | Kai Brosnan Kido Taylor-Hart |
78’ | Adam Tucny Martin Bacik | 90’ | Hugo Ahl Stanislav Danko |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Leitner | Adam Jakubech | ||
Tomas Buchvaldek | Tae-Rang Park | ||
Martin Bacik | Samuel Ramos | ||
Samuel Grygar | Kido Taylor-Hart | ||
Jan Hladik | Yushi Shimamura | ||
David Jackuliak | William Joseph Francois | ||
David Huf | Stanislav Danko | ||
Adrian Slavik | Jose Angel Lopez | ||
David Huska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T | |
3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T | |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T T B T H | |
5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T | |
6 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H | |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H | |
8 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H T B H B | |
9 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B | |
10 | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B | |
11 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B B T | |
12 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại