Samuel Grygar rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.
![]() Jakub Luka (Thay: Alex Markovic) 46 | |
![]() Lukas Fila 58 | |
![]() Samuel Grygar 60 | |
![]() Jakub Luka 61 | |
![]() Ousman Kujabi (Thay: Andriy Gavrylenko) 66 | |
![]() Vincent Chyla (Thay: Rene Paraj) 66 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Lukas Fila) 69 | |
![]() Ridwan Sanusi 72 | |
![]() Martin Gomola 76 | |
![]() Davit Hakobyan (Thay: Roland Galcik) 77 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Martin Bacik) 79 | |
![]() Adam Tucny 88 | |
![]() Jakub Rehak (Thay: Radek Siler) 89 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Samuel Grygar) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến Ruzomberok vs Zeleziarne Podbrezova
Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Jakub Rehak.

V À A A A O O O - Adam Tucny đã ghi bàn!
Martin Bacik rời sân và được thay thế bởi Adam Tucny.
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Davit Hakobyan.

Thẻ vàng cho Martin Gomola.

Thẻ vàng cho Ridwan Sanusi.
Lukas Fila rời sân và được thay thế bởi Marko Kelemen.
Rene Paraj rời sân và được thay thế bởi Vincent Chyla.
Andriy Gavrylenko rời sân và được thay thế bởi Ousman Kujabi.

Thẻ vàng cho Jakub Luka.

Thẻ vàng cho Samuel Grygar.

Thẻ vàng cho Lukas Fila.
Alex Markovic rời sân và được thay thế bởi Jakub Luka.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zeleziarne Podbrezova
Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Tomas Kral (5), Daniel Kostl (16), Alexander Mojžiš (2), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Bacik (15), Alexander Selecký (28), Lukas Fila (31), Jan Hladik (14)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-1-2): Matej Juricka (95), Filip Mielke (3), Branislav Ninaj (88), Alex Markovic (18), Ridwan Sanusi (27), Rene Paraj (15), Kevor Palumets (80), Andriy Gavrylenko (44), Samuel Stefanik (26), Roland Galcik (7), Radek Siler (10)


Thay người | |||
69’ | Lukas Fila Marko Kelemen | 46’ | Alex Markovic Jakub Luka |
79’ | Martin Bacik Adam Tučný | 66’ | Rene Paraj Vincent Chyla |
90’ | Samuel Grygar Oliver Luteran | 66’ | Andriy Gavrylenko Ousman Kujabi |
77’ | Roland Galcik Davit Hakobyan | ||
89’ | Radek Siler Jakub Rehak |
Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Ivan Rehak | ||
Patrik Leitner | Jakub Rehak | ||
Oliver Luteran | Vincent Chyla | ||
Adrian Slavik | Ousman Kujabi | ||
Adam Tučný | Mohammed Sallah | ||
Martin Sulek | Alex Lajciak | ||
Tomas Buchvaldek | Muhammed Dumbuya | ||
Marko Kelemen | Jakub Luka | ||
Lukas Endl | Davit Hakobyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại