Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Igor Ivanovic (Kiến tạo: Islam Chesnokov) 9 | |
![]() Simon Gabriel (Kiến tạo: Jan Hladik) 11 | |
![]() Islam Chesnokov 33 | |
![]() Alexander Selecky (Kiến tạo: Jan Hladik) 40 | |
![]() David Henen (Kiến tạo: Igor Ivanovic) 45 | |
![]() Simon Gabriel (Kiến tạo: Samuel Lavrincik) 45+3' | |
![]() Ivan Miladinovic (Thay: Zhaslan Zhumashev) 46 | |
![]() Albert Gabaraev 47 | |
![]() Simon Gabriel 56 | |
![]() Stefan Gerec (Thay: Adam Tucny) 58 | |
![]() Yevhen Shakhov 64 | |
![]() Alexander Selecky 66 | |
![]() Erkin Tapalov (Thay: David Henen) 66 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Jan Hladik) 74 | |
![]() Matej Madlenak (Thay: Alexander Selecky) 74 | |
![]() Rui Costa (Thay: Yevhen Shakhov) 76 | |
![]() Tsotne Mosiashvili (Thay: Roman Asrankulov) 76 | |
![]() Matej Madlenak 77 | |
![]() Simon Gabriel (Kiến tạo: Samuel Lavrincik) 88 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Martin Chrien) 90 | |
![]() Ivan Miladinovic 90+1' | |
![]() Oliver Luteran 90+1' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Tobol Kostanay


Diễn biến Ruzomberok vs Tobol Kostanay

Oliver Luteran nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Ivan Miladinovic.
Martin Chrien rời sân và được thay thế bởi Marko Kelemen.
Samuel Lavrincik đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Simon Gabriel đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Matus Maly đã trúng mục tiêu!
Roman Asrankulov vào sân và được thay thế bởi Tsotne Mosiashvili.

G O O O A A A L - Matej Madlenak đã trúng mục tiêu!
Yevhen Shakhov rời sân và được thay thế bởi Rui Costa.
Alexander Selecky rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
Jan Hladik vào sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
David Henen rời sân và được thay thế bởi Erkin Tapalov.

Alexander Selecky nhận thẻ vàng.

Yevhen Shakhov nhận thẻ vàng.
Adam Tucny vào sân và được thay thế bởi Stefan Gerec.

Thẻ vàng dành cho Simon Gabriel.

Thẻ vàng dành cho Albert Gabaraev.
Zhaslan Zhumashev rời sân và được thay thế bởi Ivan Miladinovic.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Tobol Kostanay
Ruzomberok (4-2-3-1): Tomas Fruhwald (34), Daniel Kostl (16), Adam Gabriel (22), Matus Maly (32), Alexander Selecky (28), Timotej Mudry (6), Samuel Lavrincik (11), Adam Tucny (17), Martin Chrien (30), Oliver Luteran (4), Jan Hladik (14)
Tobol Kostanay (3-5-2): Stas Pokatilov (1), Albert Gabarayev (15), Pape-Alioune Ndiaye (5), Roman Arsankulov (3), Zhaslan Zhumashev (7), Yevhen Shakhov (28), Ahmed El Messaoudi (8), Ededem Essien (6), Islam Chesnokov (11), Igor Ivanovic (10), David Henen (77)


Thay người | |||
58’ | Adam Tucny Stefan Gerec | 76’ | Roman Asrankulov Tsotne Mosiashvili |
74’ | Alexander Selecky Matej Madlenak | ||
74’ | Jan Hladik Marian Chobot | ||
90’ | Martin Chrien Marko Kelemen |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Tapaj | Sultan Bussurmanov | ||
Branislav Sokol | Yuri Melikhov | ||
Jan Maslo | Ermek Abdulla | ||
Kristof Domonkos | Erkin Tapalov | ||
Martin Gomola | Roman Bozhko | ||
Matej Madlenak | Ivan Miladinovic | ||
Rudolf Bozik | Tsotne Mosiashvili | ||
Stefan Gerec | Ruslan Valiullin | ||
Martin Boda | Radoslav Tsonev | ||
Marian Chobot | Beibit Galym | ||
Marko Kelemen | Rui Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Tobol Kostanay
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại