Thứ Hai, 27/10/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Spartak Trnava hôm nay 26-10-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 26/10

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

1 : 1

Spartak Trnava

Spartak Trnava

Hiệp một: 1-1
CN, 21:30 26/10/2025
Vòng 12 - VĐQG Slovakia
Stadium MFK Ruzomberok
 
Alexander Selecky (Kiến tạo: Martin Chrien)
17
(og) Dominik Tapaj
24
Patrick Nwadike
29
Filip Twardzik
37
Alexander Mojzis
46
Philip Azango
51
Ondrej Sasinka (Thay: Martin Chrien)
55
Martin Gomola (Thay: Martin Sulek)
56
Philip Azango
59
Philip Azango
59
Alexander Mojzis
61
Alexander Mojzis
61
Hilary Gong (Thay: Stefan Skrbo)
66
Luka Khorkheli (Thay: Filip Twardzik)
67
Lukas Fila (Thay: Adam Tucny)
80
Michal Duris (Thay: Abdulrahman Taiwo)
81
Oliver Luteran (Thay: Samuel Grygar)
81
Timotej Kudlicka (Thay: Roko Jureskin)
81
Marian Chobot (Thay: Martin Bacik)
89

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Spartak Trnava

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Spartak Trnava
Spartak Trnava
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ruzomberok vs Spartak Trnava

Tất cả (24)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Martin Bacik rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.

81'

Roko Jureskin rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.

81'

Samuel Grygar rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.

81'

Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.

80'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Lukas Fila.

67'

Filip Twardzik rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.

66'

Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Hilary Gong.

61' THẺ ĐỎ! - Alexander Mojzis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Alexander Mojzis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

61' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Mojzis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Mojzis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

59' THẺ ĐỎ! - Philip Azango nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Philip Azango nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

59' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Philip Azango nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Philip Azango nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

56'

Martin Sulek rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.

55'

Martin Chrien rời sân và được thay thế bởi Ondrej Sasinka.

51' Thẻ vàng cho Philip Azango.

Thẻ vàng cho Philip Azango.

46' Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.

Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Filip Twardzik.

Thẻ vàng cho Filip Twardzik.

29' Thẻ vàng cho Patrick Nwadike.

Thẻ vàng cho Patrick Nwadike.

24' PHẢN LƯỚI NHÀ - Dominik Tapaj đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dominik Tapaj đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Spartak Trnava

Ruzomberok (5-3-2): Dominik Ťapaj (1), Martin Sulek (18), Daniel Kostl (16), Tomas Kral (5), Alexander Mojžiš (2), Alexander Selecký (28), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Chrien (10), Martin Bacik (15), Adam Tučný (17)

Spartak Trnava (5-3-2): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Erik Sabo (52), Patrick Nwadike (2), Filip Twardzik (23), Roko Jureskin (3), Roman Prochazka (6), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Stefan Skrbo (7), Phillip Azango (11), Abdulrahman Taiwo (12)

Ruzomberok
Ruzomberok
5-3-2
1
Dominik Ťapaj
18
Martin Sulek
16
Daniel Kostl
5
Tomas Kral
2
Alexander Mojžiš
28
Alexander Selecký
6
Timotej Múdry
25
Samuel Grygar
10
Martin Chrien
15
Martin Bacik
17
Adam Tučný
12
Abdulrahman Taiwo
11
Phillip Azango
7
Stefan Skrbo
8
Giorgi Moistsrapeshvili
6
Roman Prochazka
3
Roko Jureskin
23
Filip Twardzik
2
Patrick Nwadike
52
Erik Sabo
4
Libor Holik
1
Ziga Frelih
Spartak Trnava
Spartak Trnava
5-3-2
Thay người
55’
Martin Chrien
Ondrej Sasinka
66’
Stefan Skrbo
Hillary Gong
56’
Martin Sulek
Martin Gomola
67’
Filip Twardzik
Luka Khorkheli
80’
Adam Tucny
Lukas Fila
81’
Roko Jureskin
Timotej Kudlicka
81’
Samuel Grygar
Oliver Luteran
81’
Abdulrahman Taiwo
Michal Duris
89’
Martin Bacik
Marian Chobot
Cầu thủ dự bị
David Huska
Martin Vantruba
Oliver Luteran
Lazar Stojsavljevic
Martin Gomola
Hillary Gong
Marian Chobot
Timotej Kudlicka
Tomas Buchvaldek
Patrick Karhan
Marko Kelemen
Kristian Kostrna
Lukas Fila
Luka Khorkheli
Lukas Endl
Michal Duris
Ondrej Sasinka
Cedric Badolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
21/08 - 2021
28/11 - 2021
04/09 - 2022
17/02 - 2023
24/09 - 2023
10/02 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2024
VĐQG Slovakia
01/09 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
28/07 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
VĐQG Slovakia
22/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZilinaZilina127411225T H T T T
2DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda126421222H T H B T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava10640922T H T T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce12534218T T T B B
5Spartak TrnavaSpartak Trnava10523617T B H B H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova11434-215B T B H T
7KomarnoKomarno11425-514B H H T T
8TrencinTrencin12417-913B B B H B
9RuzomberokRuzomberok11326-511T T T B H
10SkalicaSkalica12255-611T B H H B
11Tatran PresovTatran Presov12174-410T B H H H
12FC KosiceFC Kosice11218-107H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow