Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alexander Selecky (Kiến tạo: Martin Chrien) 17 | |
(og) Dominik Tapaj 24 | |
Patrick Nwadike 29 | |
Filip Twardzik 37 | |
Alexander Mojzis 46 | |
Philip Azango 51 | |
Ondrej Sasinka (Thay: Martin Chrien) 55 | |
Martin Gomola (Thay: Martin Sulek) 56 | |
Philip Azango 59 | |
Philip Azango 59 | |
Alexander Mojzis 61 | |
Alexander Mojzis 61 | |
Hilary Gong (Thay: Stefan Skrbo) 66 | |
Luka Khorkheli (Thay: Filip Twardzik) 67 | |
Lukas Fila (Thay: Adam Tucny) 80 | |
Michal Duris (Thay: Abdulrahman Taiwo) 81 | |
Oliver Luteran (Thay: Samuel Grygar) 81 | |
Timotej Kudlicka (Thay: Roko Jureskin) 81 | |
Marian Chobot (Thay: Martin Bacik) 89 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Spartak Trnava


Diễn biến Ruzomberok vs Spartak Trnava
Martin Bacik rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Roko Jureskin rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.
Samuel Grygar rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.
Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Lukas Fila.
Filip Twardzik rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Hilary Gong.
THẺ ĐỎ! - Alexander Mojzis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Mojzis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Philip Azango nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Philip Azango nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Martin Sulek rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.
Martin Chrien rời sân và được thay thế bởi Ondrej Sasinka.
Thẻ vàng cho Philip Azango.
Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Filip Twardzik.
Thẻ vàng cho Patrick Nwadike.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Dominik Tapaj đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Spartak Trnava
Ruzomberok (5-3-2): Dominik Ťapaj (1), Martin Sulek (18), Daniel Kostl (16), Tomas Kral (5), Alexander Mojžiš (2), Alexander Selecký (28), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Chrien (10), Martin Bacik (15), Adam Tučný (17)
Spartak Trnava (5-3-2): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Erik Sabo (52), Patrick Nwadike (2), Filip Twardzik (23), Roko Jureskin (3), Roman Prochazka (6), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Stefan Skrbo (7), Phillip Azango (11), Abdulrahman Taiwo (12)


| Thay người | |||
| 55’ | Martin Chrien Ondrej Sasinka | 66’ | Stefan Skrbo Hillary Gong |
| 56’ | Martin Sulek Martin Gomola | 67’ | Filip Twardzik Luka Khorkheli |
| 80’ | Adam Tucny Lukas Fila | 81’ | Roko Jureskin Timotej Kudlicka |
| 81’ | Samuel Grygar Oliver Luteran | 81’ | Abdulrahman Taiwo Michal Duris |
| 89’ | Martin Bacik Marian Chobot | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Martin Vantruba | ||
Oliver Luteran | Lazar Stojsavljevic | ||
Martin Gomola | Hillary Gong | ||
Marian Chobot | Timotej Kudlicka | ||
Tomas Buchvaldek | Patrick Karhan | ||
Marko Kelemen | Kristian Kostrna | ||
Lukas Fila | Luka Khorkheli | ||
Lukas Endl | Michal Duris | ||
Ondrej Sasinka | Cedric Badolo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T T | |
| 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H T H B T | |
| 3 | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | T H T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | |
| 5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H B H | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T B H T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | |
| 9 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | T T T B H | |
| 10 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | T B H H B | |
| 11 | 12 | 1 | 7 | 4 | -4 | 10 | T B H H H | |
| 12 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch