Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Kostl 5 | |
![]() Oliver Podhorin 13 | |
![]() Marek Svec (Thay: Roman Potocny) 21 | |
![]() Ondrej Sasinka (Thay: Martin Gomola) 46 | |
![]() Martin Sulek (Thay: David Jackuliak) 46 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Tomas Buchvaldek) 46 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Tomas Buchvaldek) 56 | |
![]() Petr Pudhorocky 57 | |
![]() Ondrej Sasinka 63 | |
![]() (og) Martin Sulek 65 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Tomas Smejkal) 68 | |
![]() Mario Holly (Thay: Petr Pudhorocky) 68 | |
![]() Martin Bacik (Thay: Oliver Luteran) 77 | |
![]() Lukas Leginus (Thay: Adam Morong) 77 | |
![]() Erik Riska (Thay: Martin Masik) 77 | |
![]() Daniel Kostl (Kiến tạo: Ondrej Sasinka) 79 | |
![]() Mario Holly (Kiến tạo: Martin Cernek) 87 | |
![]() Lukas Leginus 90 | |
![]() Martin Cernek 90+5' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Skalica


Diễn biến Ruzomberok vs Skalica

Thẻ vàng cho Martin Cernek.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lukas Leginus.
Martin Cernek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Holly đã ghi bàn!
Ondrej Sasinka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Daniel Kostl đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Erik Riska.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Oliver Luteran rời sân và được thay thế bởi Martin Bacik.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.

G O O O O A A A L - Martin Sulek đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Ondrej Sasinka.

V À A A A O O O - Petr Pudhorocky đã ghi bàn!
Tomas Buchvaldek rời sân và được thay thế bởi Kristof Domonkos.
Tomas Buchvaldek rời sân và được thay thế bởi Kristof Domonkos.
David Jackuliak rời sân và được thay thế bởi Martin Sulek.
Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Ondrej Sasinka.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Skalica
Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Martin Gomola (19), Daniel Kostl (16), Alexander Selecký (28), Adrian Slavik (7), Timotej Múdry (6), Oliver Luteran (4), Tomas Buchvaldek (22), Adam Tučný (17), David Huf (9), David Jackuliak (13)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Oliver Podhorin (20), Mario Suver (23), Adam Gazi (25), Damian Baris (27), Martin Masik (19), Tomas Smejkal (24), Petr Pudhorocky (17), Adam Morong (9), Roman Potocny (91)


Thay người | |||
46’ | Martin Gomola Ondrej Sasinka | 21’ | Roman Potocny Marek Svec |
46’ | David Jackuliak Martin Sulek | 68’ | Petr Pudhorocky Mario Holly |
56’ | Tomas Buchvaldek Kristof Domonkos | 68’ | Tomas Smejkal Martin Cernek |
77’ | Oliver Luteran Martin Bacik | 77’ | Adam Morong Lukas Leginus |
77’ | Martin Masik Erik Riska |
Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Marek Fabry | ||
Patrik Leitner | Marek Svec | ||
Ondrej Sasinka | Lukas Leginus | ||
Daniel Prekop | Martin Nagy | ||
Marko Kelemen | Mario Holly | ||
Giuliano Antonio Marek | Niko Vukancic | ||
Martin Sulek | Martin Cernek | ||
Martin Bacik | Samuel Sula | ||
Kristof Domonkos | Erik Riska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại