Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nandor Tamas 53 | |
![]() Ganbold Ganbayar 62 | |
![]() Tomas Kral (Thay: Daniel Kostl) 62 | |
![]() Martin Sulek (Thay: Martin Gomola) 63 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Ganbold Ganbayar) 69 | |
![]() Filip Kiss (Thay: Nandor Tamas) 69 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Lukas Fila) 70 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Alexander Mojzis) 70 | |
![]() Tomas Kral 77 | |
![]() Martin Boda (Thay: Elvis Mashike Sukisa) 78 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Timotej Mudry) 82 | |
![]() Samuel Grygar 84 | |
![]() Ondrej Rudzan 85 | |
![]() Dan Ozvolda 87 | |
![]() Jakub Palan (Thay: Dan Ozvolda) 88 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Komarno


Diễn biến Ruzomberok vs Komarno
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.

Thẻ vàng cho Dan Ozvolda.

Thẻ vàng cho Ondrej Rudzan.

Thẻ vàng cho Samuel Grygar.
Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

Thẻ vàng cho Tomas Kral.
Alexander Mojzis rời sân và được thay thế bởi Adam Tucny.
Lukas Fila rời sân và được thay thế bởi Marko Kelemen.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Filip Kiss.
Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Martin Sulek.
Daniel Kostl rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.

Thẻ vàng cho Ganbold Ganbayar.

V À A A O O O - Nandor Tamas đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Komarno
Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Daniel Kostl (16), Lukas Endl (36), Alexander Mojžiš (2), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Bacik (15), Alexander Selecký (28), Lukas Fila (31), Jan Hladik (14)
Komarno (4-2-3-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Martin Simko (3), Dan Ozvolda (6), Ganbayar Ganbold (73), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Elvis Mashike Sukisa (99)


Thay người | |||
62’ | Daniel Kostl Tomas Kral | 69’ | Ganbold Ganbayar Christian Bayemi |
63’ | Martin Gomola Martin Sulek | 69’ | Nandor Tamas Filip Kiss |
70’ | Alexander Mojzis Adam Tučný | 78’ | Elvis Mashike Sukisa Martin Boda |
70’ | Lukas Fila Marko Kelemen | 88’ | Dan Ozvolda Jakub Palan |
82’ | Timotej Mudry Marian Chobot |
Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Filip Dlubac | ||
Oliver Luteran | Jozef Pastorek | ||
Tomas Kral | Martin Boda | ||
Martin Chrien | Tamas Nemeth | ||
Adam Tučný | Christian Bayemi | ||
Martin Sulek | Filip Kiss | ||
Tomas Buchvaldek | Martin Gambos | ||
Marian Chobot | Jakub Palan | ||
Marko Kelemen | Adam Krcik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | H T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | B H T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | B T B H B |
6 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B B B B H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B T B H |
8 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | B T B H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B H H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | H T T T B |
11 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | T B H H H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại