Thứ Ba, 21/10/2025
Nandor Tamas
53
Ganbold Ganbayar
62
Tomas Kral (Thay: Daniel Kostl)
62
Martin Sulek (Thay: Martin Gomola)
63
Christian Bayemi (Thay: Ganbold Ganbayar)
69
Filip Kiss (Thay: Nandor Tamas)
69
Marko Kelemen (Thay: Lukas Fila)
70
Adam Tucny (Thay: Alexander Mojzis)
70
Tomas Kral
77
Martin Boda (Thay: Elvis Mashike Sukisa)
78
Marian Chobot (Thay: Timotej Mudry)
82
Samuel Grygar
84
Ondrej Rudzan
85
Dan Ozvolda
87
Jakub Palan (Thay: Dan Ozvolda)
88

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Komarno

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Komarno
Komarno
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ruzomberok vs Komarno

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.

87' Thẻ vàng cho Dan Ozvolda.

Thẻ vàng cho Dan Ozvolda.

85' Thẻ vàng cho Ondrej Rudzan.

Thẻ vàng cho Ondrej Rudzan.

84' Thẻ vàng cho Samuel Grygar.

Thẻ vàng cho Samuel Grygar.

82'

Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.

78'

Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

77' Thẻ vàng cho Tomas Kral.

Thẻ vàng cho Tomas Kral.

70'

Alexander Mojzis rời sân và được thay thế bởi Adam Tucny.

70'

Lukas Fila rời sân và được thay thế bởi Marko Kelemen.

69'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Filip Kiss.

69'

Ganbold Ganbayar rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

63'

Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Martin Sulek.

62'

Daniel Kostl rời sân và được thay thế bởi Tomas Kral.

62' Thẻ vàng cho Ganbold Ganbayar.

Thẻ vàng cho Ganbold Ganbayar.

53' V À A A O O O - Nandor Tamas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nandor Tamas đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Komarno

Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Daniel Kostl (16), Lukas Endl (36), Alexander Mojžiš (2), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Bacik (15), Alexander Selecký (28), Lukas Fila (31), Jan Hladik (14)

Komarno (4-2-3-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Martin Simko (3), Dan Ozvolda (6), Ganbayar Ganbold (73), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Elvis Mashike Sukisa (99)

Ruzomberok
Ruzomberok
3-5-2
1
Dominik Ťapaj
16
Daniel Kostl
36
Lukas Endl
2
Alexander Mojžiš
19
Martin Gomola
6
Timotej Múdry
25
Samuel Grygar
15
Martin Bacik
28
Alexander Selecký
31
Lukas Fila
14
Jan Hladik
99
Elvis Mashike Sukisa
22
Nandor Karoly Tamas
12
Dominik Zak
73
Ganbayar Ganbold
6
Dan Ozvolda
3
Martin Simko
24
Ondrej Rudzan
5
Dominik Spiriak
21
Robert Pillar
8
Simon Smehyl
13
Benjamin Szaraz
Komarno
Komarno
4-2-3-1
Thay người
62’
Daniel Kostl
Tomas Kral
69’
Ganbold Ganbayar
Christian Bayemi
63’
Martin Gomola
Martin Sulek
69’
Nandor Tamas
Filip Kiss
70’
Alexander Mojzis
Adam Tučný
78’
Elvis Mashike Sukisa
Martin Boda
70’
Lukas Fila
Marko Kelemen
88’
Dan Ozvolda
Jakub Palan
82’
Timotej Mudry
Marian Chobot
Cầu thủ dự bị
David Huska
Filip Dlubac
Oliver Luteran
Jozef Pastorek
Tomas Kral
Martin Boda
Martin Chrien
Tamas Nemeth
Adam Tučný
Christian Bayemi
Martin Sulek
Filip Kiss
Tomas Buchvaldek
Martin Gambos
Marian Chobot
Jakub Palan
Marko Kelemen
Adam Krcik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
24/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
13/11 - 2024
VĐQG Slovakia
24/11 - 2024
08/03 - 2025
17/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
23/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZilinaZilina116411122H T H T T
2Slovan BratislavaSlovan Bratislava9630921T H T T T
3DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda115421019B H T H B
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce11533418B T T T B
5Spartak TrnavaSpartak Trnava9513616B T B H B
6TrencinTrencin11416-813B B B B H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova10334-412H B T B H
8SkalicaSkalica11254-511B T B H H
9KomarnoKomarno10325-611T B H H T
10RuzomberokRuzomberok10316-510H T T T B
11Tatran PresovTatran Presov11164-49T B H H H
12FC KosiceFC Kosice10217-87B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow