Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Damir Redzic 3 | |
Nathan Udvaros 20 | |
Alexander Selecky 21 | |
Tsotne Kapanadze 34 | |
Alexander Selecky 44 | |
Giorgi Gagua (Thay: Viktor Djukanovic) 46 | |
Marian Chobot (Thay: Ondrej Sasinka) 46 | |
Alejandro Mendez 51 | |
Martin Bacik 56 | |
Alioune Sylla (Thay: Nathan Udvaros) 63 | |
Timotej Mudry (Thay: Oliver Luteran) 63 | |
Tomas Buchvaldek (Thay: Martin Bacik) 63 | |
Adrian Slavik (Thay: Lukas Endl) 79 | |
Martin Sulek (Thay: Lukas Fila) 79 | |
Christian Herc (Thay: Damir Redzic) 83 | |
Filip Blazek (Thay: Klemen Nemanic) 83 | |
Rachid Barro (Thay: Samsondin Ouro) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs DAC 1904 Dunajska Streda


Diễn biến Ruzomberok vs DAC 1904 Dunajska Streda
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Rachid Barro.
Klemen Nemanic rời sân và được thay thế bởi Filip Blazek.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Lukas Fila rời sân và được thay thế bởi Martin Sulek.
Lukas Endl rời sân và được thay thế bởi Adrian Slavik.
Martin Bacik rời sân và anh được thay thế bởi Tomas Buchvaldek.
Oliver Luteran rời sân và anh được thay thế bởi Timotej Mudry.
Nathan Udvaros rời sân và anh được thay thế bởi Alioune Sylla.
Thẻ vàng cho Martin Bacik.
Thẻ vàng cho Alejandro Mendez.
Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Selecky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Tsotne Kapanadze.
Thẻ vàng cho Alexander Selecky.
Thẻ vàng cho Nathan Udvaros.
V À A A O O O - Damir Redzic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs DAC 1904 Dunajska Streda
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Lukas Endl (36), Daniel Kostl (16), Tomas Kral (5), Lukas Fila (31), Oliver Luteran (4), Samuel Grygar (25), Alexander Selecký (28), Martin Bacik (15), Ondrej Sasinka (38), Martin Chrien (10)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Damir Redzic (23), Mate Tuboly (68), Samsondin Ouro (44), Ammar Ramadan (10), Nathan Udvaros (36), Viktor Djukanovic (7)


| Thay người | |||
| 46’ | Ondrej Sasinka Marian Chobot | 46’ | Viktor Djukanovic Giorgi Gagua |
| 63’ | Oliver Luteran Timotej Múdry | 63’ | Nathan Udvaros Alioune Sylla |
| 63’ | Martin Bacik Tomas Buchvaldek | 83’ | Damir Redzic Christian Herc |
| 79’ | Lukas Endl Adrian Slavik | 83’ | Klemen Nemanic Filip Blazek |
| 79’ | Lukas Fila Martin Sulek | 90’ | Samsondin Ouro Rachid Sande Barro |
| Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Jan-Christoph Bartels | ||
Patrik Leitner | Karol Blasko | ||
Timotej Múdry | Alioune Sylla | ||
Adrian Slavik | Rachid Sande Barro | ||
Adam Tučný | Christian Herc | ||
Martin Sulek | Filip Blazek | ||
Martin Gomola | Giorgi Gagua | ||
Marian Chobot | Rhyan Modesto | ||
Tomas Buchvaldek | Julien Bationo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ruzomberok
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 16 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 | H B T T T | |
| 3 | 12 | 8 | 3 | 1 | 11 | 27 | T T B T T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 23 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T B B H | |
| 6 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B H T B T | |
| 7 | 14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 | B H B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T T B H | |
| 9 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H B | |
| 10 | 13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 | H H H T B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H H B H B | |
| 12 | 14 | 2 | 1 | 11 | -16 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch