Thứ Hai, 26/05/2025
(Pen) Ostap Prytula
14
Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Ilya Kvasnytsya)
16
Denys Pidgurskyi
18
Vitaliy Kholod
44
Pylyp Budkivsky (Thay: Igor Kiryckhancev)
46
Vasyl Runich (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
48
Igor Gorbach (Thay: Benito)
54
Igor Krasnopir
60
Petar Micin (Thay: Leovigildo)
61
Petar Micin (Thay: Christopher Nwaeze)
62
Roman Vantukh (Thay: Christopher Nwaeze)
62
Roman Vantukh (Thay: Leovigildo)
63
Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)
64
Pylyp Budkivsky
66
Vladyslav Semotyuk (Thay: Ostap Prytula)
72
Oleksii Sych (Thay: Ilya Kvasnytsya)
72
Artem Slesar (Thay: Denys Antyukh)
73
Klayver
78
Danylo Slyva (Thay: Vasyl Runich)
88
Muhammad Jurabaev (Thay: Oleh Fedor)
88
Muhammad Jurabaev (Thay: Vasyl Runich)
89
Danylo Slyva (Thay: Oleh Fedor)
89
Klayver
90+1'

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Zorya

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Zorya
Zorya
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Zorya

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' THẺ ĐỎ! - Klayver nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Klayver nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

88'

Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Danylo Slyva.

88'

Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Muhammad Jurabaev.

78' Thẻ vàng cho Klayver.

Thẻ vàng cho Klayver.

73'

Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.

72'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Oleksii Sych.

72'

Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Semotyuk.

66' Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.

Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.

64'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.

62'

Christopher Nwaeze rời sân và được thay thế bởi Roman Vantukh.

61'

Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Petar Micin.

60' V À A A O O O - Igor Krasnopir ghi bàn!

V À A A O O O - Igor Krasnopir ghi bàn!

54'

Benito rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.

48'

Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Vasyl Runich ghi bàn!

V À A A O O O - Vasyl Runich ghi bàn!

46'

Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Pylyp Budkivsky.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.

Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.

18' Thẻ vàng cho Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Denys Pidgurskyi.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Zorya

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vasyl Runic (11), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Oleg Fedor (71), Ostap Prytula (10), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)

Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Igor Kyryukhantsev (70), Christopher Nwanze (25), Jordan (55), Leovigildo (10), Benito (77), Oleksandr Yatsyk (5), Jakov Basic (21), Zan Trontelj (32), Eduardo Guerrero (39), Denys Antiukh (7)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
23
Dmitriy Ledviy
11
Vasyl Runic
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
15
Denys Pidgurskyi
14
Ilya Kvasnytsya
71
Oleg Fedor
10
Ostap Prytula
8
Yaroslav Karabin
95
Igor Krasnopir
7
Denys Antiukh
39
Eduardo Guerrero
32
Zan Trontelj
21
Jakov Basic
5
Oleksandr Yatsyk
77
Benito
10
Leovigildo
55
Jordan
25
Christopher Nwanze
70
Igor Kyryukhantsev
30
Mykyta Turbaievskyi
Zorya
Zorya
4-4-2
Thay người
64’
Yaroslav Karabin
Klayver
46’
Igor Kiryckhancev
Pylyp Budkivskyi
72’
Ilya Kvasnytsya
Oleksii Sych
54’
Benito
Igor Gorbach
72’
Ostap Prytula
Vladislav Semotyuk
61’
Leovigildo
Petar Micin
88’
Oleh Fedor
Muhammad Jurabaev
62’
Christopher Nwaeze
Roman Vantukh
88’
Vasyl Runich
Danylo Slyva
73’
Denys Antyukh
Artem Slesar
Cầu thủ dự bị
Svyatoslav Vanivskyi
Dmitry Mazapura
Yurii Volodymyr Gereta
Oleksandr Saputin
Oleksiy Tovarnytskyi
Gabriel Eskinja
Oleksii Sych
Oleksiy Gusiev
Vladislav Semotyuk
Kyrylo Dryshliuk
Nazar Rusyak
Roman Vantukh
Muhammad Jurabaev
Oleksiy Khakhlov
Denys Valentynovych Slyusar
Petar Micin
Klayver
Igor Gorbach
Danylo Slyva
Timur Korablin
Artem Slesar
Pylyp Budkivskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
11/09 - 2021
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-2
28/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-2
28/10 - 2021
VĐQG Ukraine
09/09 - 2022
H1: 1-0
02/04 - 2023
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 0-1
04/12 - 2023
H1: 0-0
25/08 - 2024
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
H1: 1-1
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow