Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Ostap Prytula 14 | |
![]() Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Ilya Kvasnytsya) 16 | |
![]() Denys Pidgurskyi 18 | |
![]() Vitaliy Kholod 44 | |
![]() Pylyp Budkivsky (Thay: Igor Kiryckhancev) 46 | |
![]() Vasyl Runich (Kiến tạo: Yaroslav Karabin) 48 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Benito) 54 | |
![]() Igor Krasnopir 60 | |
![]() Petar Micin (Thay: Leovigildo) 61 | |
![]() Petar Micin (Thay: Christopher Nwaeze) 62 | |
![]() Roman Vantukh (Thay: Christopher Nwaeze) 62 | |
![]() Roman Vantukh (Thay: Leovigildo) 63 | |
![]() Klayver (Thay: Yaroslav Karabin) 64 | |
![]() Pylyp Budkivsky 66 | |
![]() Vladyslav Semotyuk (Thay: Ostap Prytula) 72 | |
![]() Oleksii Sych (Thay: Ilya Kvasnytsya) 72 | |
![]() Artem Slesar (Thay: Denys Antyukh) 73 | |
![]() Klayver 78 | |
![]() Danylo Slyva (Thay: Vasyl Runich) 88 | |
![]() Muhammad Jurabaev (Thay: Oleh Fedor) 88 | |
![]() Muhammad Jurabaev (Thay: Vasyl Runich) 89 | |
![]() Danylo Slyva (Thay: Oleh Fedor) 89 | |
![]() Klayver 90+1' |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Zorya


Diễn biến Rukh Lviv vs Zorya

THẺ ĐỎ! - Klayver nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Danylo Slyva.
Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Muhammad Jurabaev.

Thẻ vàng cho Klayver.
Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Oleksii Sych.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Semotyuk.

Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Christopher Nwaeze rời sân và được thay thế bởi Roman Vantukh.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Petar Micin.

V À A A O O O - Igor Krasnopir ghi bàn!
Benito rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vasyl Runich ghi bàn!
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Pylyp Budkivsky.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.

Thẻ vàng cho Denys Pidgurskyi.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Zorya
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vasyl Runic (11), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Oleg Fedor (71), Ostap Prytula (10), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)
Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Igor Kyryukhantsev (70), Christopher Nwanze (25), Jordan (55), Leovigildo (10), Benito (77), Oleksandr Yatsyk (5), Jakov Basic (21), Zan Trontelj (32), Eduardo Guerrero (39), Denys Antiukh (7)


Thay người | |||
64’ | Yaroslav Karabin Klayver | 46’ | Igor Kiryckhancev Pylyp Budkivskyi |
72’ | Ilya Kvasnytsya Oleksii Sych | 54’ | Benito Igor Gorbach |
72’ | Ostap Prytula Vladislav Semotyuk | 61’ | Leovigildo Petar Micin |
88’ | Oleh Fedor Muhammad Jurabaev | 62’ | Christopher Nwaeze Roman Vantukh |
88’ | Vasyl Runich Danylo Slyva | 73’ | Denys Antyukh Artem Slesar |
Cầu thủ dự bị | |||
Svyatoslav Vanivskyi | Dmitry Mazapura | ||
Yurii Volodymyr Gereta | Oleksandr Saputin | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Gabriel Eskinja | ||
Oleksii Sych | Oleksiy Gusiev | ||
Vladislav Semotyuk | Kyrylo Dryshliuk | ||
Nazar Rusyak | Roman Vantukh | ||
Muhammad Jurabaev | Oleksiy Khakhlov | ||
Denys Valentynovych Slyusar | Petar Micin | ||
Klayver | Igor Gorbach | ||
Danylo Slyva | Timur Korablin | ||
Artem Slesar | |||
Pylyp Budkivskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại