Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Baboucarr Faal (Kiến tạo: Denys Pidgurskyi)
26 - Andriy Kitela
45+2' - Vitalii Roman (Thay: Kitela Andriy)
46 - Roman Didyk (Thay: Ostap Prytula)
46 - Vitaliy Roman (Thay: Andriy Kitela)
46 - Beknaz Almazbekov (Thay: Vasyl Runich)
57 - Vladyslav Pohorilyi (Thay: Baboucarr Faal)
68 - Oleg Gorin (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
79 - Ivan Denysov (Thay: Yaroslav Karabin)
83
- Valery Kucherov (Thay: Dmytro Kliots)
46 - Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots)
46 - Luan Campos (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
46 - Dmytro Godya (Thay: Vladyslav Sharay)
46 - Mykola Gayduchyk (Thay: Wendell)
46 - Semen Vovchenko (Thay: Danyil Checher)
71 - Igor Kharatin
83
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Veres Rivne
Diễn biến Rukh Lviv vs Veres Rivne
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Ivan Denysov.
Thẻ vàng cho Igor Kharatin.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleg Gorin đã ghi bàn!
V À A A O O O - đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Danyil Checher rời sân và được thay thế bởi Semen Vovchenko.
Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pohorilyi.
Thẻ vàng cho.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Wendell rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Andriy Kitela rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Roman.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Roman Didyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Andriy Kitela.
Denys Pidgurskyi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!
V À A A A O O O Rukh Lviv ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Veres Rivne
Rukh Lviv (4-5-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Andriy Kitela (75), Oleh Horin (25), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Pidgurskyi (15), Ostap Prytula (10), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Danyil Checher (44), Roman Goncharenko (33), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Wendell (80)
Thay người | |||
46’ | Ostap Prytula Roman Didyk | 46’ | Vladyslav Sharay Dmytro Godya |
46’ | Andriy Kitela Vitaliy Roman Vasyliovych | 46’ | Wendell Mykola Gayduchyk |
57’ | Vasyl Runich Beknaz Almazbekov | 46’ | Vitaliy Dakhnovskyi Luan Campos |
68’ | Baboucarr Faal Vladyslav Pohorilyi | 46’ | Dmytro Klyots Valeriy Kucherov |
83’ | Yaroslav Karabin Ivan Denysov | 71’ | Danyil Checher Semen Vovchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitriy Ledviy | Mykhailo Kulyk | ||
Yegor Klymenko | Maksym Smiyan | ||
Arsen Zalypka | Dmytro Godya | ||
Roman Didyk | Orest Lepskyi | ||
Vitaliy Roman Vasyliovych | Mykola Gayduchyk | ||
Mukhammad Dzhurabaev | Luan Campos | ||
Yurii Tlumak | Semen Vovchenko | ||
Beknaz Almazbekov | Rostyslav Baran | ||
Vladyslav Pohorilyi | Valeriy Kucherov | ||
Ivan Denysov | Arseniy Dannikov | ||
Bogdan Kyrykovych | Stefaniuk Pavlo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại