Thứ Ba, 14/10/2025
Luca Meirelles (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
27
Pedrinho (Kiến tạo: Yukhym Konoplya)
31
Pedrinho (Kiến tạo: Pedro Henrique)
49
Luca Meirelles
56
Vasyl Runich (Thay: Denys Slyusar)
57
Vlad Raileanu (Thay: Ilya Kvasnytsya)
57
Rostyslav Lyakh
59
Marlon Gomes
62
Bogdan Slyubyk
62
Oleg Ocheretko (Thay: Dmytro Kryskiv)
65
Maryan Shved (Thay: Luca Meirelles)
65
Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes)
65
Yukhym Konoplya
69
Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
71
Volodymyr Yasinskyi (Thay: Rostyslav Lyakh)
83
Beknaz Almazbekov (Thay: Klayver)
83
Maksym Boyko (Thay: Edson Fernando)
86
Lucas Ferreira (Thay: Pedrinho)
86
Isaque (Kiến tạo: Valeriy Bondar)
90

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (30)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Valeriy Bondar đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Isaque đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaque đã ghi bàn!

90' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

86'

Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.

86'

Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Maksym Boyko.

83'

Klayver rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.

83'

Rostyslav Lyakh rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Yasinskyi.

71'

Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.

69' Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.

Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.

69' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

65'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

65'

Luca Meirelles rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.

65'

Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.

62' Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

62' Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

59' Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

57'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vlad Raileanu.

57'

Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

56' Thẻ vàng cho Luca Meirelles.

Thẻ vàng cho Luca Meirelles.

49'

Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk

Rukh Lviv (4-3-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Sliusar (17), Ostap Prytula (10), Edson Fernando (5), Ilya Kvasnytsya (14), Baboucarr Faal (99), Klayver (7)

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Isaque (14), Pedrinho (10), Luca Meirelles (49)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-3-3
1
Yurii Volodymyr Gereta
23
Yuriy Kopyna
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Kholod
73
Rostislav Lyakh
17
Denys Sliusar
10
Ostap Prytula
5
Edson Fernando
14
Ilya Kvasnytsya
99
Baboucarr Faal
7
Klayver
49
Luca Meirelles
10
Pedrinho
14
Isaque
8
Dmytro Kryskiv
21
Artem Bondarenko
6
Marlon Gomes
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người
57’
Ilya Kvasnytsya
Vlad Raileanu
65’
Luca Meirelles
Maryan Shved
57’
Denys Slyusar
Vasyl Runic
65’
Dmytro Kryskiv
Oleh Ocheretko
83’
Klayver
Beknaz Almazbekov
65’
Marlon Gomes
Yehor Nazaryna
83’
Rostyslav Lyakh
Volodymyr Yasinskyi
71’
Yukhym Konoplya
Tobias
86’
Edson Fernando
Maksym Boiko
86’
Pedrinho
Lucas Ferreira
Cầu thủ dự bị
Yegor Klymenko
Kiril Fesiun
Beknaz Almazbekov
Marlon
Volodymyr Yasinskyi
Maryan Shved
Maksym Boiko
Irakli Azarov
Vlad Raileanu
Tobias
Andriy Kitela
Alaa Ghram
Vasyl Runic
Kaua Elias
Nazar Kasarda
Anton Glushchenko
Kostyantyn Kvas
Oleh Ocheretko
Denys Pidgurskyi
Yehor Nazaryna
Tutti
Lucas Ferreira
Marian Farina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
20/11 - 2021
02/09 - 2022
19/03 - 2023
23/09 - 2023
07/04 - 2024
01/12 - 2024
24/05 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
15/08 - 2025
08/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8521717T H T T B
2Dynamo KyivDynamo Kyiv84401116T H H H H
3KryvbasKryvbas8512516T B T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr8503615B T T T T
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8KarpatyKarpaty8251211H H T H T
9ZoryaZorya8323111T B B H T
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv8242-110B H B H H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv8206-106B B B B T
15SC PoltavaSC Poltava8116-124B H B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow