Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vasyl Runich (Thay: Denys Slyusar)
57 - Vlad Raileanu (Thay: Ilya Kvasnytsya)
57 - Rostyslav Lyakh
59 - Bogdan Slyubyk
62 - Volodymyr Yasinskyi (Thay: Rostyslav Lyakh)
83 - Beknaz Almazbekov (Thay: Klayver)
83 - Maksym Boyko (Thay: Edson Fernando)
86
- Luca Meirelles (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
27 - Pedrinho (Kiến tạo: Yukhym Konoplya)
31 - Pedrinho (Kiến tạo: Pedro Henrique)
49 - Luca Meirelles
56 - Marlon Gomes
62 - Oleg Ocheretko (Thay: Dmytro Kryskiv)
65 - Maryan Shved (Thay: Luca Meirelles)
65 - Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes)
65 - Yukhym Konoplya
69 - Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
71 - Lucas Ferreira (Thay: Pedrinho)
86 - Isaque (Kiến tạo: Valeriy Bondar)
90
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Valeriy Bondar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaque đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Maksym Boyko.
Klayver rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Rostyslav Lyakh rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Yasinskyi.
Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.
Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Luca Meirelles rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.
Thẻ vàng cho Marlon Gomes.
Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vlad Raileanu.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Thẻ vàng cho Luca Meirelles.
Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pedrinho đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yukhym Konoplya đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pedrinho đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Meirelles ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv (4-3-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Sliusar (17), Ostap Prytula (10), Edson Fernando (5), Ilya Kvasnytsya (14), Baboucarr Faal (99), Klayver (7)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Isaque (14), Pedrinho (10), Luca Meirelles (49)
Thay người | |||
57’ | Ilya Kvasnytsya Vlad Raileanu | 65’ | Luca Meirelles Maryan Shved |
57’ | Denys Slyusar Vasyl Runic | 65’ | Dmytro Kryskiv Oleh Ocheretko |
83’ | Klayver Beknaz Almazbekov | 65’ | Marlon Gomes Yehor Nazaryna |
83’ | Rostyslav Lyakh Volodymyr Yasinskyi | 71’ | Yukhym Konoplya Tobias |
86’ | Edson Fernando Maksym Boiko | 86’ | Pedrinho Lucas Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Yegor Klymenko | Kiril Fesiun | ||
Beknaz Almazbekov | Marlon | ||
Volodymyr Yasinskyi | Maryan Shved | ||
Maksym Boiko | Irakli Azarov | ||
Vlad Raileanu | Tobias | ||
Andriy Kitela | Alaa Ghram | ||
Vasyl Runic | Kaua Elias | ||
Nazar Kasarda | Anton Glushchenko | ||
Kostyantyn Kvas | Oleh Ocheretko | ||
Denys Pidgurskyi | Yehor Nazaryna | ||
Tutti | Lucas Ferreira | ||
Marian Farina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại