(og) Evgeniy Misyura
11
(Pen) Maksim Marusich
17
Oleg Veremiyenko
50
Sviatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusic)
54
Svyatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusich)
54
Klayver (Thay: Andriy Kitela)
63
Svyatoslav Shapovalov
64
Svyatoslav Shapovalov
70
Svyatoslav Shapovalov
70
Vitaliy Roman (Kiến tạo: Yevgeniy Pastukh)
86

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs SC Poltava

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
SC Poltava
SC Poltava
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs SC Poltava

Tất cả (15)
90+6'

Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Yevgeniy Pastukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Vitaliy Roman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vitaliy Roman đã ghi bàn!

70' ANH ẤY RA SÂN! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

70' THẺ ĐỎ! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

64' Thẻ vàng cho Svyatoslav Shapovalov.

Thẻ vàng cho Svyatoslav Shapovalov.

63'

Andriy Kitela rời sân và được thay thế bởi Klayver.

54'

Maksim Marusich rời sân và được thay thế bởi Svyatoslav Shapovalov.

50' Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.

Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

17' V À A A O O O - Maksim Marusich từ SC Poltava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Maksim Marusich từ SC Poltava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

17' V À A A A O O O - SC Poltava ghi bàn từ quả phạt đền.

V À A A A O O O - SC Poltava ghi bàn từ quả phạt đền.

11' BÀN THẮNG TỰ SÁT - Evgeniy Misyura đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Evgeniy Misyura đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs SC Poltava

Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Andriy Kitela (75), Yevgeniy Pastukh (19), Ostap Prytula (10), Beknaz Almazbekov (77), Baboucarr Faal (99)

SC Poltava (4-4-2): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Oleh Veremiienko (33), Yevgen Misyura (20), Mykyta Kononov (2), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Dmytro Plakhtyr (44), Denys Galenkov (7), Maksim Marusic (14), Oleksandr Vivdych (88)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
73
Rostislav Lyakh
15
Denys Pidgurskyi
75
Andriy Kitela
19
Yevgeniy Pastukh
10
Ostap Prytula
77
Beknaz Almazbekov
99
Baboucarr Faal
88
Oleksandr Vivdych
14
Maksim Marusic
7
Denys Galenkov
44
Dmytro Plakhtyr
99
Oleksiy Khakhlov
8
Volodimir Odaryuk
2
Mykyta Kononov
20
Yevgen Misyura
33
Oleh Veremiienko
19
Mykola Buzhyn
13
Valeri Voskonyan
SC Poltava
SC Poltava
4-4-2
Thay người
63’
Andriy Kitela
Klayver
54’
Maksim Marusich
Sviatoslav Shapovalov
Cầu thủ dự bị
Klayver
Daniil Ermolov
Yegor Klymenko
Mykyta Minchev
Denys Valentynovych Slyusar
Vadym Pidlepych
Oleksiy Tovarnytskyi
Evgeniy Opanasenko
Kostyantyn Kvas
Andriy Savenkov
Vasyl Runic
Sviatoslav Shapovalov
Volodymyr Yasinskyi
Yevgen Streltsov
Boyko Maksym
Artem Onischenko
Sebro Dmytro
Nazar Kasarda
Oleg Dzyurynets
Bogdan Levytskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây SC Poltava

VĐQG Ukraine
01/12 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1510231032B T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr158341427H T H T B
4KryvbasKryvbas15744425H B H H T
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka15663424H T T H H
6Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
7ZoryaZorya15654323T T H B T
8Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
9KarpatyKarpaty15474019T T B H B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv15456-1317B T B H B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka15429-1114T B B B B
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya15249-1410H B H B B
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow