Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr hôm nay 04-12-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 4, 04/12

Kết thúc

Rukh Lviv

Rukh Lviv

1 : 1

Polissya Zhytomyr

Polissya Zhytomyr

Hiệp một: 0-0
T4, 23:00 04/12/2024
Vòng 1 - VĐQG Ukraine
Arena Lviv
 
Yury Klimchuk
32
Artem Smolyakov (Thay: Lucas Taylor)
46
Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Yury Klimchuk)
49
Denys Pidgurskyi (Thay: Yury Klimchuk)
56
Igor Krasnopir (Thay: Oleh Fedor)
56
Igor Krasnopir (Thay: Yury Klimchuk)
56
Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Fedor)
56
Oleksandr Nazarenko (Thay: Emil Mustafaiev)
59
Vasyl Runich (Thay: Klayver)
68
Bogdan Lednev (Thay: Joao Vialle)
70
Beni Makouana (Thay: Caua Paixao)
70
Borys Krushynskyi
73
Ruslan Babenko
76
Oleksiy Hutsuliak
82
Luifer Hernandez (Thay: Borys Krushynskyi)
85
Ilya Kvasnytsya (Thay: Yaroslav Karabin)
85
Matej Matic
86

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho Matej Matic.

Thẻ vàng cho Matej Matic.

85'

Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Luifer Hernandez.

85'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

82' V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.

Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.

73' Thẻ vàng cho Borys Krushynskyi.

Thẻ vàng cho Borys Krushynskyi.

70'

Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.

70'

Joao Vialle rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.

68'

Klayver rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

59'

Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.

56'

Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

56'

Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.

49'

Yury Klimchuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Yaroslav Karabin ghi bàn!

V À A A O O O - Yaroslav Karabin ghi bàn!

46'

Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Artem Smolyakov.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.

Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr

Rukh Lviv (4-1-2-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Roman Didyk (29), Oleg Fedor (71), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7), Klayver (20)

Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Vialle (34), Matej Matic (4), Bogdan Mykhaylichenko (15), Eduard Sarapii (5), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Borys Krushynskyi (55), Emil Mustafaev (95), Paixao (90)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-2-3
23
Dmitriy Ledviy
77
Oleksii Sych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
73
Rostislav Lyakh
29
Roman Didyk
71
Oleg Fedor
19
Yevgeniy Pastukh
8
Yaroslav Karabin
7
Yurii Klymchuk
20
Klayver
90
Paixao
95
Emil Mustafaev
55
Borys Krushynskyi
11
Oleksii Gutsuliak
8
Ruslan Babenko
5
Eduard Sarapii
15
Bogdan Mykhaylichenko
4
Matej Matic
34
Vialle
13
Lucas Taylor
23
Yevgen Volynets
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-2-3-1
Thay người
56’
Oleh Fedor
Denys Pidgurskyi
46’
Lucas Taylor
Artem Smolyakov
56’
Yury Klimchuk
Igor Krasnopir
59’
Emil Mustafaiev
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
68’
Klayver
Vasyl Runic
70’
Caua Paixao
Beni Makouana
85’
Yaroslav Karabin
Ilya Kvasnytsya
70’
Joao Vialle
Bogdan Lednev
85’
Borys Krushynskyi
Luifer Hernandez
Cầu thủ dự bị
Vasyl Runic
Viktor Uliganets
Svyatoslav Vanivskyi
Oleg Kudryk
Vitaliy Roman Vasyliovych
Dmytro Shastal
Oleksiy Tovarnytskyi
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Andriy Kitela
Beni Makouana
Denys Pidgurskyi
Bogdan Lednev
Vladislav Semotyuk
Yaroslav Karaman
Ilya Kvasnytsya
Maksym Melnychenko
Igor Krasnopir
Bogdan Kushnirenko
Yurii Volodymyr Gereta
Artem Smolyakov
Luifer Hernandez
Wendell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
12/08 - 2023
25/02 - 2024
04/12 - 2024
09/12 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
19/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow