Klayver (Kiến tạo: Vitaliy Roman)
14
Vasyl Runich (Thay: Klayver)
25
Ivan Losenko
27
Baboucarr Faal (Kiến tạo: Rostyslav Lyakh)
28
Ilya Kvasnytsya
37
Ostap Prytula (Thay: Marko Sapuha)
46
Raymond Owusu
46
Oleksandr Kozak (Kiến tạo: Raymond Owusu)
50
Ilya Kvasnytsya
57
Denis Nagnoynyi (Thay: Ivan Losenko)
68
Maksym Melnychuk (Thay: Yevhenii Morozko)
68
Andriy Kitela (Thay: Ilya Kvasnytsya)
70
Denys Svityukha (Thay: Oleksandr Kozak)
78
Artem Liehostaiev (Thay: Andriy Storchous)
78
Vlad Raileanu (Thay: Denys Pidgurskyi)
82
Anton Demchenko (Thay: Raymond Owusu)
84
Baboucarr Faal
87

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Kudrivka

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Kudrivka
Kudrivka
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Kudrivka

Tất cả (28)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

84'

Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Anton Demchenko.

82'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Vlad Raileanu.

78'

Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Artem Liehostaiev.

78'

Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Svityukha.

70'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Andriy Kitela.

68'

Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Maksym Melnychuk.

68'

Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Denis Nagnoynyi.

57' V À A A O O O - Ilya Kvasnytsya đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ilya Kvasnytsya đã ghi bàn!

50'

Raymond Owusu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Oleksandr Kozak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksandr Kozak đã ghi bàn!

50' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46' V À A A O O O - Raymond Owusu ghi bàn!

V À A A O O O - Raymond Owusu ghi bàn!

46'

Marko Sapuha rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

46' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.

Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.

37' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

28'

Rostyslav Lyakh đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Kudrivka

Rukh Lviv (4-2-3-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Yuriy Kopyna (23), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Marko Sapuha (63), Klayver (7), Baboucarr Faal (99)

Kudrivka (4-2-3-1): Roman Lyopka (1), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Ivan Mamrosenko (90), Valeriy Rogozynsky (78), Artur Dumanyuk (19), Ivan Losenko (66), Oleksandr Kozak (9), Andriy Storchous (8), Yevgeniy Morozko (33), Raymond Owusu (24)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-2-3-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Kholod
73
Rostislav Lyakh
23
Yuriy Kopyna
15
Denys Pidgurskyi
14
Ilya Kvasnytsya
63
Marko Sapuha
7
Klayver
99
Baboucarr Faal
24
Raymond Owusu
33
Yevgeniy Morozko
8
Andriy Storchous
9
Oleksandr Kozak
66
Ivan Losenko
19
Artur Dumanyuk
78
Valeriy Rogozynsky
90
Ivan Mamrosenko
17
Miroslav Serdyuk
39
Artem Machelyuk
1
Roman Lyopka
Kudrivka
Kudrivka
4-2-3-1
Thay người
25’
Klayver
Vasyl Runic
68’
Yevhenii Morozko
Maksym Melnychuk
46’
Marko Sapuha
Ostap Prytula
68’
Ivan Losenko
Denis Nagnoynyi
70’
Ilya Kvasnytsya
Andriy Kitela
78’
Oleksandr Kozak
Denys Svitiukha
82’
Denys Pidgurskyi
Vlad Raileanu
78’
Andriy Storchous
Artem Lyegostayev
84’
Raymond Owusu
Anton Demchenko
Cầu thủ dự bị
Yegor Klymenko
Mykhailo Kulyk
Ostap Prytula
Bogdan Veklyak
Andriy Kitela
Oleksiy Gusiev
Vlad Raileanu
Maksym Melnychuk
Kostyantyn Kvas
Kyrylo Matveev
Arsen Zalypka
Denis Nagnoynyi
Bogdan Kyrykovych
Dmytro Yuriyovych Korkishko
Beknaz Almazbekov
Denys Svitiukha
Vasyl Runic
Oleh Pushkarov
Nazar Kasarda
Oleksiy Lytovchenko
Oleksey Piskun
Artem Lyegostayev
Anton Demchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Kudrivka

VĐQG Ukraine
29/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk149412531T T T T H
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas14644122B H B H H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv145541020T B B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava14239-209H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow