Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Carlos Paraco (Kiến tạo: Gleiker Mendoza) 23 | |
Maksim Zaderaka 29 | |
Yurii Kopyna 51 | |
Maksim Zaderaka 53 | |
Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya) 58 | |
Beknaz Almazbekov (Thay: Klayver) 58 | |
Denys Slyusar 60 | |
Denys Pidgurskyi (Thay: Denys Slyusar) 76 | |
Rostyslav Lyakh 78 | |
Yaroslav Shevchenko (Thay: Bar Lin) 79 | |
Yvan Dibango (Thay: Carlos Paraco) 79 | |
Baboucarr Faal (Kiến tạo: Vasyl Runich) 84 | |
Marko Sapuha (Thay: Ostap Prytula) 85 | |
Edson Fernando (Thay: Vlad Raileanu) 85 | |
Edson Fernando 90+4' | |
Yegor Tverdokhlib 90+4' | |
Andrusw Araujo 90+5' |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Kryvbas


Diễn biến Rukh Lviv vs Kryvbas
Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.
Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.
Thẻ vàng cho Edson Fernando.
Vlad Raileanu rời sân và được thay thế bởi Edson Fernando.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Marko Sapuha.
Vasyl Runich đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!
Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Yvan Dibango.
Bar Lin rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.
Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.
Thẻ vàng cho Denys Slyusar.
Klayver rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
V À A A O O O - Maksim Zaderaka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yurii Kopyna.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.
Gleiker Mendoza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Kryvbas
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Sliusar (17), Ilya Kvasnytsya (14), Vlad Raileanu (8), Ostap Prytula (10), Klayver (7), Baboucarr Faal (99)
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Andrusw Araujo (27), Bar Lin (18), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)


| Thay người | |||
| 58’ | Ilya Kvasnytsya Vasyl Runic | 79’ | Bar Lin Yaroslav Shevchenko |
| 58’ | Klayver Beknaz Almazbekov | 79’ | Carlos Paraco Yvan Dibango |
| 76’ | Denys Slyusar Denys Pidgurskyi | ||
| 85’ | Ostap Prytula Marko Sapuha | ||
| 85’ | Vlad Raileanu Edson Fernando | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Yasinskyi | Danylo Sychov | ||
Andriy Kitela | Bogdan Khoma | ||
Vitaliy Roman Vasyliovych | Yaroslav Shevchenko | ||
Marko Sapuha | Jose Flores | ||
Denys Pidgurskyi | Thiago Borges | ||
Vasyl Runic | Oleksandr Kamenskyi | ||
Beknaz Almazbekov | Mayken Gonzalez | ||
Nazar Kasarda | Carlos Rojas | ||
Kostyantyn Kvas | Volodymyr Mulyk | ||
Maksym Boiko | Noha Ndombasi | ||
Edson Fernando | Jhoel Maya | ||
Yegor Klymenko | Yvan Dibango | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | B H B T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T H B | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -10 | 13 | H B B T T | |
| 14 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch