Thứ Hai, 01/12/2025
Carlos Paraco (Kiến tạo: Gleiker Mendoza)
23
Maksim Zaderaka
29
Yurii Kopyna
51
Maksim Zaderaka
53
Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)
58
Beknaz Almazbekov (Thay: Klayver)
58
Denys Slyusar
60
Denys Pidgurskyi (Thay: Denys Slyusar)
76
Rostyslav Lyakh
78
Yaroslav Shevchenko (Thay: Bar Lin)
79
Yvan Dibango (Thay: Carlos Paraco)
79
Baboucarr Faal (Kiến tạo: Vasyl Runich)
84
Marko Sapuha (Thay: Ostap Prytula)
85
Edson Fernando (Thay: Vlad Raileanu)
85
Edson Fernando
90+4'
Yegor Tverdokhlib
90+4'
Andrusw Araujo
90+5'

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Kryvbas

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Kryvbas
Kryvbas
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Kryvbas

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.

Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.

90+4' Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

90+4' Thẻ vàng cho Edson Fernando.

Thẻ vàng cho Edson Fernando.

85'

Vlad Raileanu rời sân và được thay thế bởi Edson Fernando.

85'

Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Marko Sapuha.

84'

Vasyl Runich đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

79'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Yvan Dibango.

79'

Bar Lin rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.

78' Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

76'

Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

60' Thẻ vàng cho Denys Slyusar.

Thẻ vàng cho Denys Slyusar.

58'

Klayver rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.

58'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

53' V À A A O O O - Maksim Zaderaka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maksim Zaderaka đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Yurii Kopyna.

Thẻ vàng cho Yurii Kopyna.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.

Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.

23'

Gleiker Mendoza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Kryvbas

Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Sliusar (17), Ilya Kvasnytsya (14), Vlad Raileanu (8), Ostap Prytula (10), Klayver (7), Baboucarr Faal (99)

Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Andrusw Araujo (27), Bar Lin (18), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
23
Yuriy Kopyna
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Kholod
73
Rostislav Lyakh
17
Denys Sliusar
14
Ilya Kvasnytsya
8
Vlad Raileanu
10
Ostap Prytula
7
Klayver
99
Baboucarr Faal
9
Carlos Paraco
7
Gleiker Mendoza
11
Yegor Tverdokhlib
94
Maksym Zaderaka
18
Bar Lin
27
Andrusw Araujo
5
Ante Bekavac
4
Volodymyr Vilivald
6
Bakary Konate
2
Jan Jurcec
30
Volodymyr Makhankov
Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
Thay người
58’
Ilya Kvasnytsya
Vasyl Runic
79’
Bar Lin
Yaroslav Shevchenko
58’
Klayver
Beknaz Almazbekov
79’
Carlos Paraco
Yvan Dibango
76’
Denys Slyusar
Denys Pidgurskyi
85’
Ostap Prytula
Marko Sapuha
85’
Vlad Raileanu
Edson Fernando
Cầu thủ dự bị
Volodymyr Yasinskyi
Danylo Sychov
Andriy Kitela
Bogdan Khoma
Vitaliy Roman Vasyliovych
Yaroslav Shevchenko
Marko Sapuha
Jose Flores
Denys Pidgurskyi
Thiago Borges
Vasyl Runic
Oleksandr Kamenskyi
Beknaz Almazbekov
Mayken Gonzalez
Nazar Kasarda
Carlos Rojas
Kostyantyn Kvas
Volodymyr Mulyk
Maksym Boiko
Noha Ndombasi
Edson Fernando
Jhoel Maya
Yegor Klymenko
Yvan Dibango

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
06/11 - 2022
06/11 - 2022
14/05 - 2023
01/10 - 2023
13/04 - 2024
04/11 - 2024
02/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk139312530H T T T T
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas13634121T B H B H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv135531120H T B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava13139-216B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow