Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Romanchuk 24 | |
![]() Andriy Kitela 39 | |
![]() Artur Ryabov 40 | |
![]() Maksim Zaderaka (Thay: Yvan Dibango) 46 | |
![]() Bakary Konate (Thay: Andriy Ponedelnik) 46 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn) 46 | |
![]() Mukhammad Dzhurabaev (Thay: Artur Ryabov) 62 | |
![]() Yuriy Tlumak (Thay: Vasyl Runich) 62 | |
![]() Maksym Lunyov (Thay: Yegor Tverdokhlib) 67 | |
![]() Bogdan Kyrykovych (Thay: Baboucarr Faal) 72 | |
![]() Arsen Zalypka (Thay: Yaroslav Karabin) 84 | |
![]() Roman Didyk (Thay: Denys Pidgurskyi) 84 | |
![]() Volodymyr Mulyk (Thay: Daniel Sosah) 89 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Kryvbas


Diễn biến Rukh Lviv vs Kryvbas
Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Roman Didyk.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Arsen Zalypka.
Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kyrykovych.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Yuriy Tlumak.
Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Mukhammad Dzhurabaev.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Bakary Konate.
Yvan Dibango rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Kryvbas
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Andriy Kitela (75), Oleh Horin (25), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Artur Ryabov (16), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)


Thay người | |||
62’ | Artur Ryabov Mukhammad Dzhurabaev | 46’ | Andriy Ponedelnik Bakary Konate |
62’ | Vasyl Runich Yurii Tlumak | 46’ | Yvan Dibango Maksym Zaderaka |
72’ | Baboucarr Faal Bogdan Kyrykovych | 46’ | Artur Mykytyshyn Noha Ndombasi |
84’ | Yaroslav Karabin Arsen Zalypka | 67’ | Yegor Tverdokhlib Maksym Lunov |
84’ | Denys Pidgurskyi Roman Didyk | 89’ | Daniel Sosah Volodymyr Mulyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitriy Ledviy | Volodymyr Makhankov | ||
Arsen Zalypka | Bogdan Khoma | ||
Roman Didyk | Bakary Konate | ||
Vitaliy Roman Vasyliovych | Volodymyr Vilivald | ||
Mukhammad Dzhurabaev | Bandeira | ||
Ostap Prytula | Ferdinard Ikenna | ||
Beknaz Almazbekov | Maksym Zaderaka | ||
Yurii Tlumak | Maksym Lunov | ||
Yegor Klymenko | Mayken Gonzalez | ||
Bogdan Kyrykovych | Oleksandr Kamenskyi | ||
Noha Ndombasi | |||
Volodymyr Mulyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại