Thứ Sáu, 23/05/2025
Oleksandr Romanchuk
24
Andriy Kitela
39
Artur Ryabov
40
Maksim Zaderaka (Thay: Yvan Dibango)
46
Bakary Konate (Thay: Andriy Ponedelnik)
46
Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
46
Mukhammad Dzhurabaev (Thay: Artur Ryabov)
62
Yuriy Tlumak (Thay: Vasyl Runich)
62
Maksym Lunyov (Thay: Yegor Tverdokhlib)
67
Bogdan Kyrykovych (Thay: Baboucarr Faal)
72
Arsen Zalypka (Thay: Yaroslav Karabin)
84
Roman Didyk (Thay: Denys Pidgurskyi)
84
Volodymyr Mulyk (Thay: Daniel Sosah)
89

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Kryvbas

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Kryvbas
Kryvbas
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Kryvbas

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.

84'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Roman Didyk.

84'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Arsen Zalypka.

72'

Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kyrykovych.

67'

Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.

62'

Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Yuriy Tlumak.

62'

Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Mukhammad Dzhurabaev.

46'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

46'

Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Bakary Konate.

46'

Yvan Dibango rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

39' Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

24' Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Kryvbas

Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Andriy Kitela (75), Oleh Horin (25), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Artur Ryabov (16), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99)

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
75
Andriy Kitela
25
Oleh Horin
4
Vitaliy Ruslanovych
73
Rostislav Lyakh
15
Denys Pidgurskyi
8
Yaroslav Karabin
19
Yevgeniy Pastukh
16
Artur Ryabov
11
Vasyl Runic
99
Baboucarr Faal
9
Daniel Sosah
20
Artur Mykytyshyn
11
Yegor Tverdokhlib
21
Denys Kuzyk
22
Yuriy Vakulko
23
Hrvoje Ilic
55
Yvan Dibango
3
Oleksandr Romanchuk
7
Andriy Ponedelnik
40
Jan Jurcec
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người
62’
Artur Ryabov
Mukhammad Dzhurabaev
46’
Andriy Ponedelnik
Bakary Konate
62’
Vasyl Runich
Yurii Tlumak
46’
Yvan Dibango
Maksym Zaderaka
72’
Baboucarr Faal
Bogdan Kyrykovych
46’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi
84’
Yaroslav Karabin
Arsen Zalypka
67’
Yegor Tverdokhlib
Maksym Lunov
84’
Denys Pidgurskyi
Roman Didyk
89’
Daniel Sosah
Volodymyr Mulyk
Cầu thủ dự bị
Dmitriy Ledviy
Volodymyr Makhankov
Arsen Zalypka
Bogdan Khoma
Roman Didyk
Bakary Konate
Vitaliy Roman Vasyliovych
Volodymyr Vilivald
Mukhammad Dzhurabaev
Bandeira
Ostap Prytula
Ferdinard Ikenna
Beknaz Almazbekov
Maksym Zaderaka
Yurii Tlumak
Maksym Lunov
Yegor Klymenko
Mayken Gonzalez
Bogdan Kyrykovych
Oleksandr Kamenskyi
Noha Ndombasi
Volodymyr Mulyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
06/11 - 2022
06/11 - 2022
14/05 - 2023
01/10 - 2023
13/04 - 2024
04/11 - 2024
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
13VorsklaVorskla296815-1426B T H B H
14Livyi BeregLivyi Bereg297517-2026B B B B T
15Inhulets PetroveInhulets Petrove295816-2623B T B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow