Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jean Pedroso (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 43 | |
![]() Denys Miroshnichenko 45+1' | |
![]() Yury Klimchuk 45+1' | |
![]() Yevgeniy Pastukh (Thay: Ostap Prytula) 53 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Yury Klimchuk) 59 | |
![]() Marko Sapuha (Thay: Denys Pidgurskyi) 59 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Oleg Ocheretko) 62 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Bruninho) 62 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Bruninho) 62 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Oleg Ocheretko) 62 | |
![]() Artur Shakh 66 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves) 76 | |
![]() Ange-Freddy Plumain (Thay: Yaroslav Karabin) 79 | |
![]() Bogdan Veklyak (Thay: Volodymyr Adamyuk) 81 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Karpaty


Diễn biến Rukh Lviv vs Karpaty
Volodymyr Adamyuk rời sân và được thay thế bởi Bogdan Veklyak.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Ange-Freddy Plumain.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.

Thẻ vàng cho Artur Shakh.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Marko Sapuha.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Denys Miroshnichenko kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Pedroso ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Karpaty
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Ostap Prytula (10), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Volodymyr Adamiuk (3), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Stenio (43), Igor Neves Alves (10), Oleh Ocheretko (20)


Thay người | |||
53’ | Ostap Prytula Yevgeniy Pastukh | 62’ | Oleg Ocheretko Yevhen Pidlepenets |
59’ | Yury Klimchuk Ilya Kvasnytsya | 62’ | Bruninho Artur Shakh |
59’ | Denys Pidgurskyi Marko Sapuha | 76’ | Igor Neves Denys Ustymenko |
79’ | Yaroslav Karabin Ange-Freddy Plumain | 81’ | Volodymyr Adamyuk Bogdan Veklyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Mykhalchuk | Taras Sakiv | ||
Yurii Volodymyr Gereta | Yakiv Kinareykin | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Yevhen Pidlepenets | ||
Denys Valentynovych Slyusar | Yurii Tlumak | ||
Yevgeniy Pastukh | Denys Ustymenko | ||
Konstantin Kvas | Artur Ryabov | ||
Ange-Freddy Plumain | Orest Kuzyk | ||
Klayver | Vladyslav Klymenko | ||
Vasyl Runic | Bogdan Veklyak | ||
Ilya Kvasnytsya | Yan Kostenko | ||
Marko Sapuha | Artur Shakh | ||
Markiian Bakus | Pavlo Polegenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại