Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![]() Denys Ustymenko (Kiến tạo: Oleg Slobodyan) 27 | |
![]() Igor Medynsky (Thay: Kostiantyn Bychek) 36 | |
![]() Igor Medynsky (Thay: Kostyantyn Bychek) 36 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Kitela Andriy) 39 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Konstantin Kvas) 39 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Andriy Kitela) 39 | |
![]() Denys Ustymenko 45+2' | |
![]() Artem Kulakovskyi 45+2' | |
![]() Denys Slyusar (Thay: Denys Pidgurskyi) 46 | |
![]() Dimitro Semenov (Thay: Artem Kulakovskyi) 46 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Oleg Slobodyan) 59 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Denys Ustymenko) 59 | |
![]() Rostyslav Lyakh 62 | |
![]() Klayver (Thay: Vasyl Runich) 62 | |
![]() Dimitro Semenov 66 | |
![]() Edson Fernando (Thay: Yurii Kopyna) 70 | |
![]() Serhii Sukhanov 74 | |
![]() Bogdan Slyubyk 78 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Rukh Lviv vs FC Obolon Kyiv
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

V À A A O O O - Serhii Sukhanov đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Yurii Kopyna rời sân và được thay thế bởi Edson Fernando.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Klayver.

V À A A O O O - Rostyslav Lyakh đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Artem Kulakovskyi rời sân và được thay thế bởi Dimitro Semenov.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Denys Slyusar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Artem Kulakovskyi.
Andriy Kitela rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Konstantin Kvas rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.
Oleg Slobodyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs FC Obolon Kyiv
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Andriy Kitela (75), Kostyantyn Kvas (47), Yevgeniy Pastukh (19), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99)
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Sergiy Sukhanov (55), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Artem Kulakovskyi (8), Maksym Chekh (6), Oleg Slobodyan (10), Kostiantyn Bychek (21), Denys Ustymenko (9)


Thay người | |||
39’ | Konstantin Kvas Ostap Prytula | 36’ | Kostyantyn Bychek Igor Medynskyi |
39’ | Andriy Kitela Beknaz Almazbekov | 46’ | Artem Kulakovskyi Dmytro Semenov |
46’ | Denys Pidgurskyi Denys Valentynovych Slyusar | 59’ | Oleg Slobodyan Ivan Nesterenko |
62’ | Vasyl Runich Klayver | 59’ | Denys Ustymenko Yegor Prokopenko |
70’ | Yurii Kopyna Edson Fernando |
Cầu thủ dự bị | |||
Bohdan Levytskyi | Nazary Fedorivsky | ||
Maksym Boiko | Viktor Bliznichenko | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Maksym Grysyo | ||
Nazar Kasarda | Kiril Korkh | ||
Denys Valentynovych Slyusar | Andriy Lomnytskyi | ||
Ostap Prytula | Igor Medynskyi | ||
Edson Fernando | Ivan Nesterenko | ||
Beknaz Almazbekov | Yegor Prokopenko | ||
Sebro Dmytro | Dmytro Semenov | ||
Klayver | Oleksandr Feshchenko | ||
Siruk Mykola Oleksandrovych | Ruslan Chernenko | ||
Vlad Raileanu | Chorny Artem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
11 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
14 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại