Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kostyantyn Bychek (Kiến tạo: Vladyslav Pryimak) 9 | |
![]() Maksim Griso (Thay: Danylo Karas) 46 | |
![]() Maksym Grysyo (Thay: Danylo Karas) 46 | |
![]() Oleg Fedor (Thay: Yurii Klymchuk) 57 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Yury Klimchuk) 57 | |
![]() Vladyslav Pryimak 65 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Kiến tạo: Ruslan Chernenko) 65 | |
![]() Klayver (Thay: Ilya Kvasnytsya) 66 | |
![]() Klayver (Thay: Ilya Kvasnytsya) 68 | |
![]() Roman Didyk (Kiến tạo: Yaroslav Karabin) 71 | |
![]() Viktor Bliznichenko (Kiến tạo: Rostyslav Taranukha) 72 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Kostyantyn Bychek) 75 | |
![]() Vasyl Kurko (Thay: Ruslan Chernenko) 75 | |
![]() Oleg Slobodyan (Thay: Vitaliy Grusha) 89 | |
![]() Pavlo Lukyanchuk (Thay: Rostyslav Taranukha) 90 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Rukh Lviv vs FC Obolon Kyiv
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Pavlo Lukyanchuk.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Vasyl Kurko.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Rostyslav Taranukha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Bliznichenko đã ghi bàn!
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roman Didyk đã ghi bàn!
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Ruslan Chernenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rostyslav Taranukha ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Danylo Karas rời sân và được thay thế bởi Maksym Grysyo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Pryimak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kostyantyn Bychek ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs FC Obolon Kyiv
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Roman Didyk (29), Ilya Kvasnytsya (14), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)
FC Obolon Kyiv (4-5-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Kostiantyn Bychek (21), Vitaliy Grusha (25), Vadym Vitenchuk (44), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Rostyslav Taranukha (8)


Thay người | |||
57’ | Yury Klimchuk Oleg Fedor | 46’ | Danylo Karas Maksim Griso |
66’ | Ilya Kvasnytsya Klayver | 75’ | Ruslan Chernenko Vasiliy Kurko |
75’ | Kostyantyn Bychek Denys Teslyuk | ||
89’ | Vitaliy Grusha Oleg Slobodyan | ||
90’ | Rostyslav Taranukha Pavlo Lukyanchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazariy Turko | Oleksandr Rybka | ||
Oleg Fedor | Denys Marchenko | ||
Yurii Volodymyr Gereta | Maksim Griso | ||
Svyatoslav Vanivskyi | Vasiliy Kurko | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Pavlo Lukyanchuk | ||
Vitaliy Roman Vasyliovych | Taras Moroz | ||
Andriy Kitela | Oleksandr Osman | ||
Denys Pidgurskyi | Oleg Slobodyan | ||
Vladislav Semotyuk | Denys Teslyuk | ||
Konstantin Kvas | Oleksandr Chernov | ||
Vasyl Runic | |||
Klayver |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại