Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Roman Didyk
54 - Yury Klimchuk (Thay: Yaroslav Karabin)
60 - Klayver (Thay: Ilya Kvasnytsya)
70 - Oleh Fedor
73 - Vasyl Runich (Thay: Ostap Prytula)
81
- Oleg Krivoruchko (Thay: Yehor Popravka)
46 - Andriy Tsurikov
58 - Oleg Krivoruchko
63 - Gytis Paulauskas (Thay: Jovanny Bolivar)
72 - Diego Carioca (Thay: Daniel Alefirenko)
72 - Eduard Kozik
76 - Vladyslav Veleten (Thay: Maksym Tretyakov)
90
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến Rukh Lviv vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Veleten.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Thẻ vàng cho Eduard Kozik.
Thẻ vàng cho Oleh Fedor.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Diego Carioca.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Thẻ vàng cho Oleg Krivoruchko.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Thẻ vàng cho Andriy Tsurikov.
Thẻ vàng cho Roman Didyk.
Yehor Popravka rời sân và được thay thế bởi Oleg Krivoruchko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs FC Kolos Kovalivka
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Oleg Fedor (71), Ostap Prytula (10), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Yehor Popravka (81), Eduard Kozik (32), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Ilir Krasniqi (16), Oleksandr Demchenko (7), Daniil Alefirenko (77), Pavlo Orikhovskyi (10), Maksym Tretyakov (33), Jovanny Bolivar (11)
Thay người | |||
60’ | Yaroslav Karabin Yurii Klymchuk | 46’ | Yehor Popravka Oleg Krivoruchko |
70’ | Ilya Kvasnytsya Klayver | 72’ | Daniel Alefirenko Diego Silva Nascimento Santos |
81’ | Ostap Prytula Vasyl Runic | 72’ | Jovanny Bolivar Gytis Paulauskas |
90’ | Maksym Tretyakov Vladyslav Veleten |
Cầu thủ dự bị | |||
Yurii Volodymyr Gereta | Valentyn Horokh | ||
Svyatoslav Vanivskyi | Roman Mysak | ||
Klayver | Mykyta Burda | ||
Yurii Klymchuk | Vladyslav Oleksandrovych Shershen | ||
Konstantin Kvas | Oleg Ilyin | ||
Vasyl Runic | Artem Husol | ||
Ange-Freddy Plumain | Anton Salabay | ||
Vladislav Semotyuk | Diego Silva Nascimento Santos | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Oleg Krivoruchko | ||
Rostislav Lyakh | Vladyslav Veleten | ||
Denys Bezborodko | |||
Gytis Paulauskas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại