Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi hôm nay 13-09-2025

Giải VĐQG Ukraine - Th 7, 13/9

Kết thúc

Rukh Lviv

Rukh Lviv

0 : 1

Epicentr Kamianets-Podilskyi

Epicentr Kamianets-Podilskyi

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 13/09/2025
Vòng 5 - VĐQG Ukraine
Arena Lviv
 
Beknaz Almazbekov (Thay: Klayver)
46
Andriy Bezhenar (Thay: Geovane)
58
Joaquinete (Thay: Igor Kiryckhancev)
58
Vadym Sydun (Thay: Vladyslav Supriaga)
58
Mykola Myronyuk
63
(Pen) Joaquinete
70
Tutti (Thay: Baboucarr Faal)
75
Yurii Kopyna (Thay: Denys Pidgurskyi)
75
Jon Ceberio (Thay: Mykola Myronyuk)
76
Stepan Grygorashchuk
79
Rostyslav Lyakh
87
Yurii Kopyna
89
Konstantin Kvas (Thay: Vlad Raileanu)
89
Yegor Demchenko (Thay: Stanislav Krystin)
90

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Epicentr Kamianets-Podilskyi
Epicentr Kamianets-Podilskyi
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi

Tất cả (17)
90'

Stanislav Krystin rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.

89'

Vlad Raileanu rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kvas.

89' Thẻ vàng cho Yurii Kopyna.

Thẻ vàng cho Yurii Kopyna.

87' Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

79' Thẻ vàng cho Stepan Grygorashchuk.

Thẻ vàng cho Stepan Grygorashchuk.

76'

Mykola Myronyuk rời sân và được thay thế bởi Jon Ceberio.

75'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Yurii Kopyna.

75'

Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Tutti.

70' V À A A O O O - Joaquinete từ Epitsentr Kamianets-Podilskyi thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Joaquinete từ Epitsentr Kamianets-Podilskyi thực hiện thành công quả phạt đền!

63' Thẻ vàng cho Mykola Myronyuk.

Thẻ vàng cho Mykola Myronyuk.

58'

Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.

58'

Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Joaquinete.

58'

Geovane rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.

46'

Klayver rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi

Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Edson Fernando (5), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Vlad Raileanu (8), Klayver (7), Baboucarr Faal (99)

Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-1-4-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Nil Coch Montana (77), Yevgen Zaporozhets (5), Igor Kyryukhantsev (70), Igor Kyryukhantsev (70), Mykola Myronyuk (8), Geovane (12), Stanislav Kristin (11), Vladyslav Supryaga (21)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
5
Edson Fernando
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Kholod
73
Rostislav Lyakh
15
Denys Pidgurskyi
14
Ilya Kvasnytsya
10
Ostap Prytula
8
Vlad Raileanu
7
Klayver
99
Baboucarr Faal
21
Vladyslav Supryaga
11
Stanislav Kristin
12
Geovane
8
Mykola Myronyuk
70
Igor Kyryukhantsev
70
Igor Kyryukhantsev
5
Yevgen Zaporozhets
77
Nil Coch Montana
3
Stepan Grigoraschuk
4
Vladyslav Moroz
34
Volodymyr Tanchyk
31
Oleg Bilyk
Epicentr Kamianets-Podilskyi
Epicentr Kamianets-Podilskyi
4-1-4-1
Thay người
46’
Klayver
Beknaz Almazbekov
58’
Igor Kiryckhancev
Joaquinete
75’
Denys Pidgurskyi
Yuriy Kopyna
58’
Vladyslav Supriaga
Vadym Sydun
75’
Baboucarr Faal
Tutti
58’
Geovane
Andriy Bezhenar
89’
Vlad Raileanu
Kostyantyn Kvas
76’
Mykola Myronyuk
Jon Ceberio
90’
Stanislav Krystin
Egor Demchenko
Cầu thủ dự bị
Beknaz Almazbekov
Arseniy Vavshko
Maksym Boiko
Joaquinete
Kostyantyn Kvas
Egor Demchenko
Vasyl Runic
Andrey Lyashenko
Eric Kalinets
Andriy Lipovuz
Andriy Kitela
Vadym Sydun
Yegor Klymenko
Hlib Savchuk
Yuriy Kopyna
Andriy Bezhenar
Bohdan Levytskyi
Jon Ceberio
Volodymyr Yasinskyi
Denys Yanakov
Tutti
Andrii Boryachuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
15/08 - 2025
08/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi

VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
Hạng 2 Ukraine

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8521717T H T T B
2Dynamo KyivDynamo Kyiv84401116T H H H H
3KryvbasKryvbas8512516T B T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr8503615B T T T T
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8KarpatyKarpaty8251211H H T H T
9ZoryaZorya8323111T B B H T
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv8242-110B H B H H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv8206-106B B B B T
15SC PoltavaSC Poltava8116-124B H B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow