Stanislav Krystin rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Klayver) 46 | |
![]() Andriy Bezhenar (Thay: Geovane) 58 | |
![]() Joaquinete (Thay: Igor Kiryckhancev) 58 | |
![]() Vadym Sydun (Thay: Vladyslav Supriaga) 58 | |
![]() Mykola Myronyuk 63 | |
![]() (Pen) Joaquinete 70 | |
![]() Tutti (Thay: Baboucarr Faal) 75 | |
![]() Yurii Kopyna (Thay: Denys Pidgurskyi) 75 | |
![]() Jon Ceberio (Thay: Mykola Myronyuk) 76 | |
![]() Stepan Grygorashchuk 79 | |
![]() Rostyslav Lyakh 87 | |
![]() Yurii Kopyna 89 | |
![]() Konstantin Kvas (Thay: Vlad Raileanu) 89 | |
![]() Yegor Demchenko (Thay: Stanislav Krystin) 90 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi

Diễn biến Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Vlad Raileanu rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kvas.

Thẻ vàng cho Yurii Kopyna.

Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

Thẻ vàng cho Stepan Grygorashchuk.
Mykola Myronyuk rời sân và được thay thế bởi Jon Ceberio.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Yurii Kopyna.
Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Tutti.

V À A A O O O - Joaquinete từ Epitsentr Kamianets-Podilskyi thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Mykola Myronyuk.
Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Joaquinete.
Geovane rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Klayver rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Edson Fernando (5), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Vlad Raileanu (8), Klayver (7), Baboucarr Faal (99)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-1-4-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Nil Coch Montana (77), Yevgen Zaporozhets (5), Igor Kyryukhantsev (70), Igor Kyryukhantsev (70), Mykola Myronyuk (8), Geovane (12), Stanislav Kristin (11), Vladyslav Supryaga (21)

Thay người | |||
46’ | Klayver Beknaz Almazbekov | 58’ | Igor Kiryckhancev Joaquinete |
75’ | Denys Pidgurskyi Yuriy Kopyna | 58’ | Vladyslav Supriaga Vadym Sydun |
75’ | Baboucarr Faal Tutti | 58’ | Geovane Andriy Bezhenar |
89’ | Vlad Raileanu Kostyantyn Kvas | 76’ | Mykola Myronyuk Jon Ceberio |
90’ | Stanislav Krystin Egor Demchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Beknaz Almazbekov | Arseniy Vavshko | ||
Maksym Boiko | Joaquinete | ||
Kostyantyn Kvas | Egor Demchenko | ||
Vasyl Runic | Andrey Lyashenko | ||
Eric Kalinets | Andriy Lipovuz | ||
Andriy Kitela | Vadym Sydun | ||
Yegor Klymenko | Hlib Savchuk | ||
Yuriy Kopyna | Andriy Bezhenar | ||
Bohdan Levytskyi | Jon Ceberio | ||
Volodymyr Yasinskyi | Denys Yanakov | ||
Tutti | Andrii Boryachuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại