Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Igor Krasnopir (Thay: Klayver) 46 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Kiến tạo: Oleksii Sych) 53 | |
![]() Jon Sporn (Thay: Artem Gabelok) 60 | |
![]() Bohdan Biloshevskyi (Thay: Vitali Ermakov) 60 | |
![]() Luka Latsabidze (Thay: Moses Jarju) 60 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Ilya Kvasnytsya) 64 | |
![]() Denys Slyusar 67 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Caio Gomes) 67 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Yevgeniy Pastukh) 71 | |
![]() Yury Klimchuk (Thay: Oleh Fedor) 71 | |
![]() Kiril Popov (Thay: Ivan Petryak) 74 | |
![]() Danylo Udod 82 | |
![]() Denys Yanakov (Kiến tạo: Bogdan Butko) 83 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Denys Slyusar) 84 | |
![]() Bohdan Biloshevskyi 88 | |
![]() Denys Pidgurskyi 90+4' |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Chornomorets Odesa


Diễn biến Rukh Lviv vs Chornomorets Odesa

Thẻ vàng cho Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Bohdan Biloshevskyi.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Bogdan Butko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denys Yanakov ghi bàn!

Thẻ vàng cho Danylo Udod.
Ivan Petryak rời sân và được thay thế bởi Kiril Popov.
Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Caio Gomes rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.

Thẻ vàng cho Denys Slyusar.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.
Moses Jarju rời sân và được thay thế bởi Luka Latsabidze.
Vitali Ermakov rời sân và được thay thế bởi Bohdan Biloshevskyi.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Jon Sporn.
Oleksii Sych đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilya Kvasnytsya ghi bàn!
Klayver rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Chornomorets Odesa
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Valentynovych Slyusar (17), Ilya Kvasnytsya (14), Oleg Fedor (71), Yevgeniy Pastukh (19), Klayver (20), Yaroslav Karabin (8)
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Danylo Udod (86), Yevgeniy Skyba (39), Yaroslav Kysil (77), Moses Jarju (44), Caio Gomes (6), Vitaliy Yermakov (3), Artem Gabelok (28), Ivan Petryak (7), Oleksiy Khoblenko (9)


Thay người | |||
46’ | Klayver Igor Krasnopir | 60’ | Vitali Ermakov Bohdan Olehovych Biloshevskyi |
64’ | Ilya Kvasnytsya Denys Pidgurskyi | 60’ | Artem Gabelok Jon Sporn |
71’ | Oleh Fedor Yurii Klymchuk | 60’ | Moses Jarju Luka Latsabidze |
71’ | Yevgeniy Pastukh Ostap Prytula | 67’ | Caio Gomes Denys Yanakov |
84’ | Denys Slyusar Vasyl Runic | 74’ | Ivan Petryak Kiril Popov |
Cầu thủ dự bị | |||
Yurii Volodymyr Gereta | Chijioke Aniagboso | ||
Milan Mykhalchuk | Bohdan Olehovych Biloshevskyi | ||
Vasyl Runic | Oleksandr Pshenychnyuk | ||
Igor Krasnopir | Kyrylo Siheiev | ||
Yurii Klymchuk | Kiril Popov | ||
Ostap Prytula | Denys Yanakov | ||
Ange-Freddy Plumain | Aleksandr Vasyliev | ||
Denys Pidgurskyi | Jon Sporn | ||
Bogdan Slyubyk | Luka Latsabidze | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Roman Savchenko | ||
Yan Vichnyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại