Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yevgeniy Pastukh (Thay: Edson Fernando)
46 - Artur Ryabov (Thay: Denys Pidgurskyi)
46 - Bogdan Slyubyk (Thay: Yuriy Tlumak)
46 - Vladyslav Pohorilyi (Thay: Yury Klimchuk)
67 - Ostap Prytula (Thay: Denys Slyusar)
76 - Ostap Prytula
81
- Vyacheslav Tankovskyi (Kiến tạo: Muharrem Jashari)
3 - Muharrem Jashari
45 - Mollo Bessala
48 - Oleksandr Drambaev
62 - Gennadiy Pasich (Thay: Eynel Soares)
76 - Dmytro Topalov (Thay: Mollo Bessala)
83
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Cherkasy
Diễn biến Rukh Lviv vs Cherkasy
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Dmytro Topalov.
Thẻ vàng cho Ostap Prytula.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pohorilyi.
Thẻ vàng cho Oleksandr Drambaev.
Thẻ vàng cho Mollo Bessala.
Yuriy Tlumak rời sân và được thay thế bởi Bogdan Slyubyk.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.
V À A A O O O - Vyacheslav Tankovskyi đã ghi bàn!
Muharrem Jashari đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Cherkasy
Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Denys Valentynovych Slyusar (17), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Edson Fernando (35), Rostislav Lyakh (73), Yurii Tlumak (6), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7)
Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Bogdan Kushnirenko (77), Viacheslav Tankovskyi (6), Mollo Bessala (20), Muharrem Jashari (15), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)
Thay người | |||
46’ | Edson Fernando Yevgeniy Pastukh | 76’ | Eynel Soares Gennadiy Pasich |
46’ | Denys Pidgurskyi Artur Ryabov | 83’ | Mollo Bessala Dmytro Topalov |
46’ | Yuriy Tlumak Bogdan Slyubyk | ||
67’ | Yury Klimchuk Vladyslav Pohorilyi | ||
76’ | Denys Slyusar Ostap Prytula |
Cầu thủ dự bị | |||
Svyatoslav Vanivskyi | Kirill Samoylenko | ||
Artur Remenyak | German Penkov | ||
Yevgeniy Pastukh | Artur Avagimyan | ||
Artur Ryabov | Vladyslav Naumets | ||
Nazariy Turko | Oleksandr Kapliyenko | ||
Andriy Kitela | Hajdin Salihu | ||
Vasyl Runic | Gennadiy Pasich | ||
Ostap Prytula | Dmytro Topalov | ||
Bogdan Slyubyk | Osama Khalaila | ||
Vladyslav Pohorilyi | Vitaliy Boyko | ||
Shota Nonikashvili | |||
Oleksandr Yakymenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại