Matija Kolaric 21 | |
Domagoj Jelavic 30 | |
Mato Stanic 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Rudar Prijedor
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 14 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 23 | 31 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T H B B | |
| 4 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T T T B | |
| 5 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T T T H | |
| 6 | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | T B B H B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | B H B T T | |
| 9 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B B H | |
| 10 | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

