Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Pedro Nuno 13 | |
![]() Yegor Tsykalo (Kiến tạo: Filip Starzynski) 14 | |
![]() Denis Ventura 28 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Thay: Pedro Nuno) 46 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny) 46 | |
![]() Nono (Thay: Milosz Strzebonski) 46 | |
![]() Yegor Tsykalo 51 | |
![]() Milosz Trojak 53 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Bartlomiej Smolarczyk) 61 | |
![]() Mateusz Szwoch (Thay: Filip Starzynski) 61 | |
![]() (Pen) Martin Remacle 73 | |
![]() Milosz Kozak (Thay: Bartlomiej Baranski) 74 | |
![]() Lukasz Moneta (Thay: Jakub Myszor) 74 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle) 89 | |
![]() Filip Borowski (Thay: Mohammed Mezghrani) 90 | |
![]() Daniel Szczepan (Thay: Soma Novothny) 90 |
Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Korona Kielce


Diễn biến Ruch Chorzow vs Korona Kielce
Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Daniel Szczepan.
Mohammed Mezghrani rời sân và được thay thế bởi Filip Borowski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Jakub Myszor rời sân và được thay thế bởi Lukasz Moneta.
Bartlomiej Baranski rời sân và được thay thế bởi Milosz Kozak.

ANH ẤY BỎ LỠ - Martin Remacle thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Filip Starzynski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Szwoch.
Bartlomiej Smolarczyk rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

V À A A O O O - Yegor Tsykalo ghi bàn!
Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Nono.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Wiktor Dlugosz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Denis Ventura.
Filip Starzynski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tsykalo ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Pedro Nuno thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ruch Chorzow vs Korona Kielce
Ruch Chorzow (4-2-3-1): Jakub Bielecki (82), Martin Konczkowski (15), Szymon Szymanski (20), Egor Tsikalo (16), Szymon Karasinski (38), Denis Ventura (25), Filip Starzynski (10), Jakub Myszor (11), Bartlomiej Baranski (24), Mohamed Mezghrani (23), Soma Novothny (86)
Korona Kielce (3-4-2-1): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Hubert Zwozny (37), Milosz Strzebonski (13), Pedro Nuno (27), Jakub Konstantyn (19), Mariusz Fornalczyk (17), Martin Remacle (8), Adrian Dalmau (20)


Thay người | |||
61’ | Filip Starzynski Mateusz Szwoch | 46’ | Hubert Zwozny Marcus Godinho |
74’ | Bartlomiej Baranski Milosz Kozak | 46’ | Pedro Nuno Wiktor Dlugosz |
74’ | Jakub Myszor Lukasz Moneta | 46’ | Milosz Strzebonski Nono |
90’ | Soma Novothny Daniel Szczepan | 61’ | Bartlomiej Smolarczyk Evgeniy Shikavka |
90’ | Mohammed Mezghrani Filip Borowski | 89’ | Martin Remacle Shuma Nagamatsu |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Kozak | Rafal Mamla | ||
Jakub Adkonis | Marcus Godinho | ||
Lukasz Moneta | Dawid Blanik | ||
Daniel Szczepan | Shuma Nagamatsu | ||
Martin Turk | Konrad Ciszek | ||
Filip Borowski | Wiktor Dlugosz | ||
Mateusz Szwoch | Wojciech Kaminski | ||
Filip Lachendro | Evgeniy Shikavka | ||
Wojciech Laski | Nono |