Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vincent Janssen (Kiến tạo: Gyrano Kerk)
15 - (og) Alfie Devine
57 - Olivier Deman
60 - Toby Alderweireld
63 - Anthony Valencia (Thay: Tjaronn Chery)
66 - Farouck Adekami (Thay: Jacob Ondrejka)
82 - Jairo Riedewald (Thay: Semm Renders)
82 - Kobe Corbanie (Thay: Olivier Deman)
82 - Rosen Bozhinov (Thay: Gyrano Kerk)
90 - (Pen) Mahamadou Doumbia
90+7' - Mahamadou Doumbia
90+9'
- Jordan Bos
23 - (Pen) Griffin Yow
36 - Matija Frigan (Thay: Isa Sakamoto)
64 - Josimar Alcocer (Thay: Griffin Yow)
64 - Matija Frigan (Thay: Isa Sakamoto)
66 - Tuur Rommens
78 - Dogucan Haspolat
84 - Serhiy Sydorchuk (Thay: Alfie Devine)
84 - Islam Slimani (Thay: Arthur Piedfort)
90 - Bryan Reynolds
90+1' - Emin Bayram
90+7' - Alfie Devine
90+11'
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Westerlo
Diễn biến Royal Antwerp vs Westerlo
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alfie Devine.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Rosen Bozhinov.
Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.
V À A A O O O - Mahamadou Doumbia của Royal Antwerp thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Thẻ vàng cho Bryan Reynolds.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Islam Slimani.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.
Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.
Olivier Deman rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
Semm Renders rời sân và được thay thế bởi Jairo Riedewald.
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Farouck Adekami.
Thẻ vàng cho Tuur Rommens.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Matija Frigan.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Thẻ vàng cho Toby Alderweireld.
Thẻ vàng cho Olivier Deman.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Alfie Devine đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Griffin Yow từ Westerlo ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Jordan Bos ghi bàn!
Gyrano Kerk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vincent Janssen ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Westerlo
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Semm Renders (54), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Alfie Devine (10), Jordan Bos (5), Isa Sakamoto (13)
Thay người | |||
66’ | Tjaronn Chery Anthony Valencia | 64’ | Griffin Yow Josimar Alcócer |
82’ | Olivier Deman Kobe Corbanie | 66’ | Isa Sakamoto Matija Frigan |
82’ | Jacob Ondrejka Farouck Adekami | 84’ | Alfie Devine Serhiy Sydorchuk |
82’ | Semm Renders Jairo Riedewald | 90’ | Arthur Piedfort Islam Slimani |
90’ | Gyrano Kerk Rosen Bozhinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Niels Devalckeneer | Koen Van Langendonck | ||
Rosen Bozhinov | Rubin Seigers | ||
Kobe Corbanie | Thomas Van Den Keybus | ||
Farouck Adekami | Rhys Youlley | ||
Jairo Riedewald | Serhiy Sydorchuk | ||
Andreas Verstraeten | Mathias Fixelles | ||
Gerard Vandeplas | Islam Slimani | ||
Anthony Valencia | Matija Frigan | ||
Lowie Peter Pisele | Josimar Alcócer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại