- Michel Ange Balikwisha (Kiến tạo: Ritchie De Laet)
32 - Koji Miyoshi (Thay: Manuel Benson)
40 - Mbwana Samatta (Thay: Pieter Gerkens)
66 - Jelle Bataille (Thay: Ritchie De Laet)
66 - Johannes Eggestein (Thay: Michel Ange Balikwisha)
82
- Taichi Hara
47 - Liberato Cacace
50 - Taichi Hara (Kiến tạo: Toni Leistner)
54 - Christopher Durkin (Thay: Christian Bruels)
87
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs St.Truiden
số liệu thống kê
Royal Antwerp
St.Truiden
62 Kiếm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs St.Truiden
Royal Antwerp (4-3-1-2): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Bjorn Engels (3), Dorian Dessoleil (24), Samuel Vines (21), Pieter Gerkens (16), Birger Verstraete (6), Radja Nainggolan (4), Michel Ange Balikwisha (10), Manuel Benson (14), Michael Frey (99)
St.Truiden (5-3-2): Alessandro Russo (31), Daiki Hashioka (4), Robert Bauer (20), Toni Leistner (37), Jorge Teixeira (26), Liberato Cacace (13), Rocco Reitz (8), Dimitri Lavalee (27), Christian Bruels (44), Daichi Hayashi (15), Taichi Hara (18)
Royal Antwerp
4-3-1-2
1
Jean Butez
2
Ritchie De Laet
3
Bjorn Engels
24
Dorian Dessoleil
21
Samuel Vines
16
Pieter Gerkens
6
Birger Verstraete
4
Radja Nainggolan
10
Michel Ange Balikwisha
14
Manuel Benson
99
Michael Frey
18
Taichi Hara
15
Daichi Hayashi
44
Christian Bruels
27
Dimitri Lavalee
8
Rocco Reitz
13
Liberato Cacace
26
Jorge Teixeira
37
Toni Leistner
20
Robert Bauer
4
Daiki Hashioka
31
Alessandro Russo
St.Truiden
5-3-2
Thay người | |||
40’ | Manuel Benson Koji Miyoshi | 87’ | Christian Bruels Christopher Durkin |
66’ | Pieter Gerkens Mbwana Samatta | ||
66’ | Ritchie De Laet Jelle Bataille | ||
82’ | Michel Ange Balikwisha Johannes Eggestein |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbwana Samatta | Aboubakary Koita | ||
Ortwin de Wolf | Wolke Janssens | ||
Alhassan Yusuf | Nelson Balongo | ||
Johannes Eggestein | Christopher Durkin | ||
Koji Miyoshi | Mathias Delorge | ||
Jelle Bataille | Alexander Filippov | ||
Dinis Almeida | Wim Vanmarsenille |
Nhận định Royal Antwerp vs St.Truiden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại