Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikola Stulic 2 | |
![]() Vincent Janssen 9 | |
![]() Nikola Stulic 21 | |
![]() Andreas Verstraeten (Thay: Ayrton Costa) 46 | |
![]() Jairo Riedewald (Thay: Dennis Praet) 46 | |
![]() Stelios Andreou 49 | |
![]() Nikola Stulic 55 | |
![]() Toby Alderweireld 58 | |
![]() Michel Ange Balikwisha (Thay: Jacob Ondrejka) 64 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Antoine Bernier) 78 | |
![]() Anthony Valencia (Thay: Kobe Corbanie) 83 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Nikola Stulic) 85 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 86 | |
![]() Mohamed Kone 88 | |
![]() (Pen) Tjaronn Chery 90 | |
![]() Etienne Camara (Thay: Yacine Titraoui) 90 |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Sporting Charleroi


Diễn biến Royal Antwerp vs Sporting Charleroi
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.

V À A A O O O - Tjaronn Chery từ Royal Antwerp ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mohamed Kone.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.
Kobe Corbanie rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Michel Ange Balikwisha.

Thẻ vàng cho Toby Alderweireld.

V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!

V À A A O O O - Stelios Andreou ghi bàn!
Dennis Praet rời sân và được thay thế bởi Jairo Riedewald.
Ayrton Costa rời sân và được thay thế bởi Andreas Verstraeten.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nikola Stulic.

Thẻ vàng cho Vincent Janssen.

V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Sporting Charleroi
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Ayrton Costa (5), Kobe Corbanie (2), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
46’ | Dennis Praet Jairo Riedewald | 78’ | Antoine Bernier Zan Rogelj |
46’ | Ayrton Costa Andreas Verstraeten | 85’ | Nikola Stulic Grejohn Kyei |
64’ | Jacob Ondrejka Michel-Ange Balikwisha | 86’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza |
83’ | Kobe Corbanie Anthony Valencia | 90’ | Yacine Titraoui Etiene Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Butez | Martin Delavalee | ||
Jairo Riedewald | Etiene Camara | ||
Michel-Ange Balikwisha | Isaac Mbenza | ||
Anthony Valencia | Oday Dabbagh | ||
Victor Udoh | Mardochee Nzita | ||
Rosen Bozhinov | Grejohn Kyei | ||
Semm Renders | Zan Rogelj | ||
Andreas Verstraeten | Alexis Flips | ||
Gerard Vandeplas | Cheick Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại