Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Royal Antwerp vs Oud-Heverlee Leuven hôm nay 23-02-2025
Giải VĐQG Bỉ - CN, 23/2
Kết thúc



![]() Chukwubuikem Ikwuemesi 16 | |
![]() Birger Verstraete 22 | |
![]() Gyrano Kerk 38 | |
![]() Denis Odoi (Kiến tạo: Gyrano Kerk) 47 | |
![]() Ewoud Pletinckx (Kiến tạo: Thibaud Verlinden) 56 | |
![]() Vincent Janssen (Kiến tạo: Dennis Praet) 58 | |
![]() Mauricio Benitez (Thay: Jairo Riedewald) 63 | |
![]() Kobe Corbanie (Thay: Denis Odoi) 63 | |
![]() Zeno Van Den Bosch 71 | |
![]() Wouter George (Thay: Lequincio Zeefuik) 71 | |
![]() Jovan Mijatovic (Thay: Birger Verstraete) 72 | |
![]() Anthony Valencia (Thay: Dennis Praet) 79 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Tjaronn Chery) 79 | |
![]() Olivier Deman 86 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Thibaud Verlinden) 86 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Ewoud Pletinckx) 87 | |
![]() Oscar Gil (Thay: Manuel Osifo) 87 | |
![]() Kadan Young (Thay: Gyrano Kerk) 90 | |
![]() Jovan Mijatovic 90+4' | |
![]() Ezechiel Banzuzi 90+6' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Ezechiel Banzuzi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jovan Mijatovic.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Kadan Young.
Manuel Osifo rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
Ewoud Pletinckx rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Thẻ vàng cho Olivier Deman.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bayo.
Dennis Praet rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Jovan Mijatovic.
Lequincio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Wouter George.
Thẻ vàng cho Zeno Van Den Bosch.
Denis Odoi rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Mauricio Benitez.
V À A A O O O - Vincent Janssen ghi bàn!
Dennis Praet kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ewoud Pletinckx ghi bàn!
Thibaud Verlinden kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denis Odoi ghi bàn!
Gyrano Kerk kiến tạo cho bàn thắng.
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Denis Odoi (6), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Jairo Riedewald (4), Mahamadou Doumbia (20), Tjaronn Chery (9), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Hasan Kurucay (58), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), Thibaud Verlinden (7), Manuel Osifo (25), Chukwubuikem Ikwuemesi (19), Lequincio Zeefuik (9)
Thay người | |||
63’ | Jairo Riedewald Mauricio Benitez | 71’ | Lequincio Zeefuik Wouter George |
63’ | Denis Odoi Kobe Corbanie | 72’ | Birger Verstraete Jovan Mijatovic |
79’ | Dennis Praet Anthony Valencia | 86’ | Thibaud Verlinden William Balikwisha |
79’ | Tjaronn Chery Mohamed Bayo | 87’ | Manuel Osifo Oscar Regano |
90’ | Gyrano Kerk Kadan Young | 87’ | Ewoud Pletinckx Youssef Maziz |
Cầu thủ dự bị | |||
Niels Devalckeneer | Maxence Prévot | ||
Anthony Valencia | Wouter George | ||
Lowie Pisele | Theo Radelet | ||
Mauricio Benitez | Oscar Regano | ||
Semm Renders | Ayumu Ohata | ||
Kadan Young | Youssef Maziz | ||
Rosen Bozhinov | William Balikwisha | ||
Mohamed Bayo | Jovan Mijatovic | ||
Kobe Corbanie | Stefan Mitrovic |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |